Nákupný košík

Ukladá sa..

Edit match video

Edit match settings

Kto začne hru?

Runouts
Nábeh
Highbreaks

Set playing sequence

Napísať komentár

Sledovať
Ak chcete vykonať túto akciu, musíte sa prihlásiť

Zdieľať túto stránku

17. septembra - 19. septembra 2025

2025 VN Men 10-Ball World Qualifier

hra č.10
By signing up for this event, you confirm that you understand that the rules for this tournament are the same as for the main event (Men 10-Ball World Championship), and that you have read and understood the tournament protocol and agree to abide by its provisions, as published at the following link: https://epbfref.link/e/25pbsvn/PBS25VN.pdf
By signing up for this event, you confirm that you understand that the rules for this tournament are the same as for the main event (Men 10-Ball World Championship), and that you have read and understood the tournament protocol and agree to abide by its provisions, as published at the following link: https://epbfref.link/e/25pbsvn/PBS25VN.pdf

Pridať hráčov

Čakajte prosím...

Vytvoriť hráča

Čakajte prosím...

New players will be added to your members section.

Výsledok  

Kvalifikovaný
#MenoZápasy (výhry/prehry)Hry (výhry/prehry)Percento víťazstiev
1 Philippines Raymund Faraon
4 (4/0) 8 (8/0)
100%
1 Philippines Michael Feliciano
4 (4/0) 11 (8/3)
73%
1 Vietnam Nguyễn Văn Huynh
3 (3/0) 8 (6/2)
75%
1 Chinese Taipei Lin Ta-Li
4 (4/0) 10 (8/2)
80%
1 Philippines Albert James Manas
4 (4/0) 9 (8/1)
89%
1 Japan Yukio Akagariyama
4 (4/0) 11 (8/3)
73%
1 Philippines Jeffrey Prieto
3 (3/0) 8 (6/2)
75%
1 Philippines Jonas Magpantay
3 (3/0) 8 (6/2)
75%
9 Chinese Taipei Sun Yi Hsuan
5 (4/1) 12 (8/4)
67%
Ukáž viac
9 Chinese Taipei Liu Ri Teng
6 (5/1) 15 (11/4)
73%
9 Philippines Mark Estiola
4 (3/1) 8 (6/2)
75%
9 Vietnam Nguyễn Bảo Châu
5 (4/1) 13 (9/4)
69%
9 China Wang Ming
5 (4/1) 12 (9/3)
75%
9 China Zhu Xihe
5 (4/1) 12 (8/4)
67%
9 Philippines Edwin Gamas
3 (2/1) 6 (4/2)
67%
9 Germany Moritz Neuhausen
5 (4/1) 11 (9/2)
82%
17 Switzerland Julian Serradilla
6 (4/2) 12 (8/4)
67%
17 Vietnam Hồ Sở Phát
2 (2/0) 4 (4/0)
100%
17 Vietnam Nguyễn Văn Đăng
5 (3/2) 12 (7/5)
58%
17 Vietnam Nguyễn Đăng Tuyên
6 (4/2) 14 (8/6)
57%
17 Chinese Taipei Chen Chen Wei
6 (4/2) 13 (8/5)
62%
17 Vietnam Lương Chí Dũng
6 (4/2) 16 (9/7)
56%
17 South Korea Kim Suung
5 (3/2) 13 (7/6)
54%
17 South Korea Kwon Hojun
6 (4/2) 16 (9/7)
56%
25 Vietnam Nguyen Anh Tuan
4 (2/2) 9 (4/5)
44%
25 Chinese Taipei Hui Chan Lu
5 (3/2) 13 (7/6)
54%
25 Vietnam Hoàng Thái Duy
5 (3/2) 12 (7/5)
58%
25 Vietnam Nguyễn Nhật Thanh
4 (2/2) 9 (4/5)
44%
25 Vietnam Đinh Ngọc Duy
5 (3/2) 13 (7/6)
54%
25 China Ma Chenchao
5 (3/2) 12 (7/5)
58%
25 Chinese Taipei Wang Hung Hsiang
4 (2/2) 8 (4/4)
50%
25 Japan Koki Sugiyama
5 (3/2) 11 (7/4)
64%
33 Chinese Taipei Yu Li Si
5 (3/2) 12 (6/6)
50%
33 United Kingdom Christopher Alexander
4 (2/2) 8 (4/4)
50%
33 Vietnam Huy Dang
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
33 Vietnam Nguyễn Hoang Minh Tai
4 (2/2) 9 (5/4)
56%
33 Vietnam Nguyễn Khánh Hoàng
4 (2/2) 12 (6/6)
50%
33 Vietnam Nguyễn Hoàng Phong
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
33 Vietnam Trịnh Văn Bình
4 (2/2) 10 (4/6)
40%
33 Vietnam Lô Văn Xuân
4 (2/2) 11 (5/6)
45%
33 Vietnam Nguyễn Mạnh Tùng
4 (2/2) 8 (4/4)
50%
33 Vietnam Bùi Văn Huy
3 (1/2) 8 (3/5)
38%
33 Vietnam Đinh Chấn Kiệt
3 (1/2) 8 (4/4)
50%
33 Vietnam Phan Văn Kiên
4 (2/2) 8 (4/4)
50%
33 Japan Kengo Suzuki
3 (1/2) 5 (1/4)
20%
33 Japan Kento Oda
4 (2/2) 10 (5/5)
50%
33 Vietnam Nguyễn Phương Thảo
4 (2/2) 9 (5/4)
56%
33 Philippines Ryan John Badal
4 (2/2) 9 (5/4)
56%
49 Bachrain Rauf
3 (1/2) 7 (2/5)
29%
49 Vietnam Tuấn Anh Nguyễn
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
49 China Huang Hao
2 (0/2) 3 (0/3)
0%
49 Vietnam Chu Việt Hoàng
3 (1/2) 8 (4/4)
50%
49 Vietnam Vũ Quang Huy
2 (0/2) 6 (2/4)
33%
49 Vietnam Nguyễn Bá Mạnh
4 (2/2) 11 (6/5)
55%
49 Vietnam Đỗ Hoàng Quân
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
49 Vietnam Lường Đức Thiện
3 (1/2) 8 (4/4)
50%
49 Vietnam Trần Văn Quyền
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
49 Chinese Taipei Liu Yun Cheng
4 (2/2) 8 (4/4)
50%
49 Chinese Taipei Fu Che Wei
4 (2/2) 9 (5/4)
56%
49 Chinese Taipei Li Zih Min
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
49 Vietnam Tất Duy Kiên
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
49 Vietnam Ngô Xuân Linh
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
49 Vietnam Vũ Nam Sơn
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
49 Chinese Taipei Ko Ping Han
3 (1/2) 8 (4/4)
50%
65 United Kingdom Alex Odonoghue
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
65 Chinese Taipei Kuo Hsuan-Wei
2 (1/1) 5 (2/3)
40%
65 Philippines Christian Gariando
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
65 New Zealand Henry Nguyen
2 (0/2) 6 (2/4)
33%
65 Turkey Bora Duru
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
65 Vietnam Lê Quang Trung
0 (0/0) 0 (0/0)
0%
65 Vietnam Cao Văn Hào
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
65 Vietnam Ngô Quang Trung
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
65 Vietnam Đặng Thành Kiên
2 (0/2) 6 (2/4)
33%
65 Vietnam Bùi Trường An
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
65 Vietnam Trương Duy Tùng
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 Vietnam Tạ Văn Linh
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
65 Vietnam Nguyễn Thế Hiển
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
65 Vietnam Nguyễn Viết Tâm
2 (0/2) 6 (2/4)
33%
65 Chinese Taipei Liu Chien Hung
0 (0/0) 0 (0/0)
0%
65 Chinese Taipei Lin Tsung Han
0 (0/0) 0 (0/0)
0%
65 Vietnam Lê Văn Quyền
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
65 Vietnam Võ Văn Tiến
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
65 Vietnam Lê Anh Đăng
2 (0/2) 6 (2/4)
33%
65 Vietnam Ngô Hồng Thắng
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
65 Vietnam Huỳnh Long Hồ
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
65 Vietnam Nghiêm Uy Lân
2 (0/2) 3 (0/3)
0%
65 Vietnam Châu Chiêu Minh
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
65 Vietnam Nguyễn Thanh Tùng
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
65 Chinese Taipei Liu Hsiao Wen
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
65 Vietnam Đinh Thành Trung
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
65 China Yihe Fan
0 (0/0) 0 (0/0)
0%
65 Vietnam Long Trần
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
65 Japan Takashi Uraoka
3 (1/2) 8 (3/5)
38%
Začiatok 17. 9. 2025, 1:00 Do 19. 9. 2025 (Miestny čas)
Usporiadateľ Pro Billiard Series
Kontakt Roman Mirakhmedov (mirakhmedov@gmail.com)
Formát Kvalifikácia dvojité KO (93 Účastníci)
Hrané na ... 4
Handicap Bez nasadenia poradia

Rozpis hier

BETA Try the new playing schedule (beta). Try now!
Čaká...
Hrá sa...
Ukončené

Kolo 1

Hrané na ... 4
Naj.z 4 sád hier 
1   
Vietnam
Nguyễn Thanh Tùng
L
Philippines
Albert James Manas
St 10:01  Stôl 1
2   
Vietnam
Nguyễn Hoàng Phong
Walk Over
 
3   
Chinese Taipei
Kuo Hsuan-Wei
Vietnam
Nguyễn Viết Tâm
L
St 10:02  Stôl 14
4   
Chinese Taipei
Sun Yi Hsuan
R1
Vietnam
Tất Duy Kiên
L
St 10:02  Stôl 5
5   
China
Zhu Xihe
L
Chinese Taipei
Ko Ping Han
St 10:02  Stôl 13
6   
Chinese Taipei
Hui Chan Lu
Chinese Taipei
Liu Ri Teng
L
St 10:02  Stôl 22
7   
Vietnam
Trần Văn Quyền
L
Philippines
Raymund Faraon
St 10:02  Stôl 12
8   
Vietnam
Ngô Quang Trung
Japan
Kento Oda
L
St 10:02  Stôl 6
9   
Vietnam
Đinh Ngọc Duy
L
Germany
Moritz Neuhausen
R1
St 10:02  Stôl 2
10   
Vietnam
Long Trần
Vietnam
Phan Văn Kiên
L
St 10:02  Stôl 21
11   
United Kingdom
Alex Odonoghue
Vietnam
Nguyễn Bá Mạnh
L
R1
St 10:02  Stôl 10
12   
Philippines
Michael Feliciano
Vietnam
Võ Văn Tiến
L
St 10:02  Stôl 15
13   
Vietnam
Huỳnh Long Hồ
Japan
Koki Sugiyama
L
St 10:02  Stôl 20
14   
Vietnam
Nguyễn Bảo Châu
Vietnam
Lường Đức Thiện
L
St 10:02  Stôl 4
15   
Philippines
Jeffrey Prieto
China
Yihe Fan
St 11:46  Stôl 12
16   
Vietnam
Bùi Trường An
L
Vietnam
Trịnh Văn Bình
St 10:02  Stôl 3
17   
Vietnam
Nguyễn Văn Huynh
Vietnam
Nguyễn Khánh Hoàng
L
St 11:24  Stôl 8
18   
Japan
Kengo Suzuki
Walk Over
 
19   
Vietnam
Đinh Thành Trung
Chinese Taipei
Liu Chien Hung
St 11:28  Stôl 9
20   
Turkey
Bora Duru
China
Ma Chenchao
L
St 11:24  Stôl 10
21   
Vietnam
Lê Anh Đăng
L
Japan
Yukio Akagariyama
St 11:29  Stôl 18
22   
Chinese Taipei
Liu Yun Cheng
Vietnam
Châu Chiêu Minh
L
St 11:33  Stôl 15
23   
China
Wang Ming
Vietnam
Lô Văn Xuân
St 11:28  Stôl 17
24   
Switzerland
Julian Serradilla
L
Vietnam
Đỗ Hoàng Quân
St 11:24  Stôl 19
25   
South Korea
Kim Suung
Vietnam
Nguyễn Thế Hiển
L
St 11:24  Stôl 21
26   
Vietnam
Ngô Hồng Thắng
L
Vietnam
Trương Duy Tùng
St 11:24  Stôl 7
27   
Japan
Takashi Uraoka
Vietnam
Lê Văn Quyền
L
St 11:46  Stôl 6
28   
Chinese Taipei
Lin Ta-Li
Bachrain Rauf
L
St 12:02  Stôl 3
29   
Chinese Taipei
Lin Tsung Han
Philippines
Edwin Gamas
St 12:13  Stôl 20
30   
Chinese Taipei
Yu Li Si
L
Philippines
Ryan John Badal
St 12:13  Stôl 22
31   
Walk Over
Philippines
Mark Estiola
 
32   
Chinese Taipei
Fu Che Wei
L
Chinese Taipei
Liu Hsiao Wen
St 12:15  Stôl 9

Víťazi kolo 1

Hrané na ... 4
Naj.z 4 sád hier 
33   
Vietnam
Nguyễn Đăng Tuyên
Philippines
Albert James Manas
L
R1
St 13:32  Stôl 20
34   
Vietnam
Nguyễn Hoàng Phong
L
Chinese Taipei
Li Zih Min
St 13:32  Stôl 17
35   
Vietnam
Huy Dang
Chinese Taipei
Kuo Hsuan-Wei
St 13:33  Stôl 4
36   
Chinese Taipei
Sun Yi Hsuan
Vietnam
Vũ Nam Sơn
L
Št 09:30  Stôl 19
37   
Vietnam
Tạ Văn Linh
China
Zhu Xihe
L
St 13:34  Stôl 14
38   
Chinese Taipei
Liu Ri Teng
Vietnam
Nguyễn Phương Thảo
L
St 13:39  Stôl 9
39   
United Kingdom
Christopher Alexander
L
Philippines
Raymund Faraon
St 13:52  Stôl 7
40   
Japan
Kento Oda
Vietnam
Tuấn Anh Nguyễn
L
St 13:53  Stôl 19
41   
Vietnam
Nghiêm Uy Lân
Germany
Moritz Neuhausen
L
St 15:16  Stôl 6
42   
Vietnam
Phan Văn Kiên
L
New Zealand
Henry Nguyen
St 15:16  Stôl 7
43   
Vietnam
Bùi Văn Huy
Vietnam
Nguyễn Bá Mạnh
L
R1
St 15:16  Stôl 8
44   
Philippines
Michael Feliciano
Vietnam
Lương Chí Dũng
L
St 15:17  Stôl 22
45   
Vietnam
Nguyễn Mạnh Tùng
Japan
Koki Sugiyama
L
St 15:17  Stôl 21
46   
Vietnam
Nguyễn Bảo Châu
Vietnam
Ngô Xuân Linh
L
St 15:17  Stôl 20
47   
Vietnam
Vũ Quang Huy
Philippines
Jeffrey Prieto
L
St 15:17  Stôl 18
48   
Vietnam
Trịnh Văn Bình
L
Vietnam
Đặng Thành Kiên
St 15:24  Stôl 17
49   
Vietnam
Hoàng Thái Duy
Vietnam
Nguyễn Văn Huynh
L
St 17:27  Stôl 16
50   
Japan
Kengo Suzuki
R1
China
Huang Hao
L
St 17:27  Stôl 8
51   
Vietnam
Hồ Sở Phát
L
Vietnam
Đinh Thành Trung
St 17:28  Stôl 19
52   
China
Ma Chenchao
South Korea
Kwon Hojun
L
St 17:28  Stôl 20
53   
Vietnam
Nguyễn Hoang Minh Tai
L
Japan
Yukio Akagariyama
St 17:28  Stôl 21
54   
Chinese Taipei
Liu Yun Cheng
Vietnam
Nguyen Anh Tuan
L
St 17:29  Stôl 7
55   
Vietnam
Chu Việt Hoàng
L
China
Wang Ming
St 17:47  Stôl 6
56   
Switzerland
Julian Serradilla
Philippines
Christian Gariando
L
St 17:48  Stôl 18
57   
Chinese Taipei
Chen Chen Wei
South Korea
Kim Suung
L
St 18:58  Stôl 4
58   
Vietnam
Trương Duy Tùng
Vietnam
Nguyễn Nhật Thanh
L
Št 09:30  Stôl 22
59   
Vietnam
Đinh Chấn Kiệt
Japan
Takashi Uraoka
L
St 18:59  Stôl 17
60   
Chinese Taipei
Lin Ta-Li
L
Vietnam
Cao Văn Hào
Št 09:30  Stôl 21
61   
Vietnam
Lê Quang Trung
Philippines
Edwin Gamas
St 19:19  Stôl 6
62   
Chinese Taipei
Yu Li Si
L
Chinese Taipei
Wang Hung Hsiang
St 19:06  Stôl 7
63   
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
Philippines
Mark Estiola
L
Št 09:30  Stôl 20
64   
Chinese Taipei
Fu Che Wei
L
Philippines
Jonas Magpantay
St 18:59  Stôl 11

Porazení kolo 1

Hrané na ... 4
Naj.z 4 sád hier 
65   
Vietnam
Nguyễn Thanh Tùng
Chinese Taipei
Fu Che Wei
L
Št 09:30  Stôl 1
66   
Walk Over
Philippines
Mark Estiola
 
67   
Vietnam
Nguyễn Viết Tâm
Chinese Taipei
Yu Li Si
L
Št 09:31  Stôl 18
68   
Vietnam
Tất Duy Kiên
Vietnam
Lê Quang Trung
Št 09:31  Stôl 17
69   
Chinese Taipei
Ko Ping Han
L
Vietnam
Cao Văn Hào
Št 11:06  Stôl 3
70   
Chinese Taipei
Hui Chan Lu
L
Japan
Takashi Uraoka
Št 09:31  Stôl 15
71   
Vietnam
Trần Văn Quyền
Vietnam
Trương Duy Tùng
L
Št 11:26  Stôl 4
72   
Vietnam
Ngô Quang Trung
Chinese Taipei
Chen Chen Wei
L
Št 09:31  Stôl 13
73   
Vietnam
Đinh Ngọc Duy
L
Philippines
Christian Gariando
Št 09:30  Stôl 2
74   
Vietnam
Long Trần
Vietnam
Chu Việt Hoàng
L
Št 09:34  Stôl 12
75   
United Kingdom
Alex Odonoghue
Chinese Taipei
Liu Yun Cheng
L
Št 09:32  Stôl 11
76   
Vietnam
Võ Văn Tiến
L
Vietnam
Nguyễn Hoang Minh Tai
R2
Št 09:34  Stôl 5
77   
Vietnam
Huỳnh Long Hồ
L
South Korea
Kwon Hojun
Št 09:34  Stôl 6
78   
Vietnam
Lường Đức Thiện
L
Vietnam
Đinh Thành Trung
Št 09:34  Stôl 7
79   
China
Yihe Fan
China
Huang Hao
L
Št 09:34  Stôl 8
80   
Vietnam
Bùi Trường An
Vietnam
Hoàng Thái Duy
L
R1
Št 09:34  Stôl 9
81   
Vietnam
Nguyễn Khánh Hoàng
L
Vietnam
Đặng Thành Kiên
R1
Št 11:27  Stôl 9
82   
Walk Over
Vietnam
Vũ Quang Huy
 
83   
Chinese Taipei
Liu Chien Hung
Vietnam
Ngô Xuân Linh
Št 11:26  Stôl 1
84   
Turkey
Bora Duru
L
Vietnam
Nguyễn Mạnh Tùng
Št 11:27  Stôl 22
85   
Vietnam
Lê Anh Đăng
Vietnam
Lương Chí Dũng
L
Št 11:24  Stôl 5
86   
Vietnam
Châu Chiêu Minh
L
Vietnam
Nguyễn Bá Mạnh
Št 11:06  Stôl 12
87   
Vietnam
Lô Văn Xuân
New Zealand
Henry Nguyen
L
Št 11:03  Stôl 21
88   
Vietnam
Đỗ Hoàng Quân
Vietnam
Nghiêm Uy Lân
L
R1
Št 11:02  Stôl 8
89   
Vietnam
Nguyễn Thế Hiển
Vietnam
Tuấn Anh Nguyễn
Št 11:02  Stôl 10
90   
Vietnam
Ngô Hồng Thắng
L
United Kingdom
Christopher Alexander
Št 11:02  Stôl 13
91   
Vietnam
Lê Văn Quyền
Vietnam
Nguyễn Phương Thảo
L
Št 11:02  Stôl 14
92   
Bachrain Rauf
L
Vietnam
Tạ Văn Linh
Št 11:02  Stôl 17
93   
Chinese Taipei
Lin Tsung Han
Vietnam
Vũ Nam Sơn
Št 12:34  Stôl 15
94   
Philippines
Ryan John Badal
R2
Chinese Taipei
Kuo Hsuan-Wei
L
Št 11:14  Stôl 2
95   
Walk Over
Chinese Taipei
Li Zih Min
 
96   
Chinese Taipei
Liu Hsiao Wen
L
Vietnam
Nguyễn Đăng Tuyên
Št 11:02  Stôl 16

Víťazi kolo 2

Hrané na ... 4
Naj.z 4 sád hier 
97   
Philippines
Albert James Manas
R2
Vietnam
Nguyễn Hoàng Phong
L
Št 13:23  Stôl 3
98   
Vietnam
Huy Dang
L
Chinese Taipei
Sun Yi Hsuan
R1
Št 13:23  Stôl 6
99   
China
Zhu Xihe
L
Chinese Taipei
Liu Ri Teng
Št 13:23  Stôl 7
100   
Philippines
Raymund Faraon
L
Japan
Kento Oda
Št 13:23  Stôl 8
101   
Germany
Moritz Neuhausen
L
Vietnam
Phan Văn Kiên
Št 13:23  Stôl 11
102   
Vietnam
Bùi Văn Huy
Philippines
Michael Feliciano
L
Št 13:23  Stôl 14
103   
Japan
Koki Sugiyama
Vietnam
Nguyễn Bảo Châu
L
Št 13:23  Stôl 15
104   
Philippines
Jeffrey Prieto
L
Vietnam
Trịnh Văn Bình
Št 13:23  Stôl 18
105   
Vietnam
Nguyễn Văn Huynh
Japan
Kengo Suzuki
L
Št 13:23  Stôl 19
106   
Vietnam
Hồ Sở Phát
China
Ma Chenchao
L
Št 13:23  Stôl 20
107   
Japan
Yukio Akagariyama
L
Vietnam
Nguyen Anh Tuan
Št 13:23  Stôl 22
108   
China
Wang Ming
L
Switzerland
Julian Serradilla
Št 13:32  Stôl 4
109   
South Korea
Kim Suung
L
R1
Vietnam
Nguyễn Nhật Thanh
Št 14:03  Stôl 9
110   
Vietnam
Đinh Chấn Kiệt
L
Chinese Taipei
Lin Ta-Li
Št 13:41  Stôl 16
111   
Philippines
Edwin Gamas
L
Chinese Taipei
Wang Hung Hsiang
Št 13:48  Stôl 21
112   
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
Philippines
Jonas Magpantay
Št 13:52  Stôl 10

Porazení kolo 2

Hrané na ... 4
Naj.z 4 sád hier 
113   
Chinese Taipei
Fu Che Wei
Philippines
Mark Estiola
L
Št 15:22  Stôl 4
114   
Chinese Taipei
Yu Li Si
Vietnam
Tất Duy Kiên
L
Št 15:23  Stôl 14
115   
Chinese Taipei
Ko Ping Han
Chinese Taipei
Hui Chan Lu
L
Št 16:42  Stôl 17
116   
Vietnam
Trần Văn Quyền
L
Chinese Taipei
Chen Chen Wei
Št 16:44  Stôl 18
117   
Vietnam
Đinh Ngọc Duy
Vietnam
Chu Việt Hoàng
L
Št 16:44  Stôl 16
118   
Chinese Taipei
Liu Yun Cheng
L
Vietnam
Nguyễn Hoang Minh Tai
Št 15:51  Stôl 19
119   
South Korea
Kwon Hojun
Vietnam
Lường Đức Thiện
L
Št 15:49  Stôl 21
120   
China
Huang Hao
L
Vietnam
Hoàng Thái Duy
Št 15:48  Stôl 6
121   
Vietnam
Nguyễn Khánh Hoàng
L
Vietnam
Vũ Quang Huy
Št 15:46  Stôl 8
122   
Vietnam
Ngô Xuân Linh
L
Vietnam
Nguyễn Mạnh Tùng
Št 15:32  Stôl 18
123   
Vietnam
Lương Chí Dũng
Vietnam
Nguyễn Bá Mạnh
L
Št 15:05  Stôl 3
124   
Vietnam
Lô Văn Xuân
Vietnam
Đỗ Hoàng Quân
L
Št 15:05  Stôl 5
125   
Vietnam
Tuấn Anh Nguyễn
United Kingdom
Christopher Alexander
L
Št 15:05  Stôl 17
126   
Vietnam
Nguyễn Phương Thảo
L
Bachrain Rauf
R1
Št 15:05  Stôl 11
127   
Vietnam
Vũ Nam Sơn
L
Philippines
Ryan John Badal
Št 15:05  Stôl 20
128   
Chinese Taipei
Li Zih Min
Vietnam
Nguyễn Đăng Tuyên
L
Št 15:05  Stôl 22

Porazení kolo 3

Hrané na ... 4
Naj.z 4 sád hier 
129   
Philippines
Mark Estiola
L
Vietnam
Trịnh Văn Bình
Št 17:52  Stôl 4
130   
Chinese Taipei
Yu Li Si
Japan
Koki Sugiyama
L
Št 17:26  Stôl 7
131   
Chinese Taipei
Hui Chan Lu
Vietnam
Bùi Văn Huy
L
Št 19:24  Stôl 8
132   
Chinese Taipei
Chen Chen Wei
Vietnam
Phan Văn Kiên
L
Št 19:47  Stôl 18
133   
Vietnam
Đinh Ngọc Duy
L
Japan
Kento Oda
Št 19:09  Stôl 21
134   
Vietnam
Nguyễn Hoang Minh Tai
Chinese Taipei
Liu Ri Teng
L
R1
Št 17:27  Stôl 14
135   
South Korea
Kwon Hojun
Vietnam
Huy Dang
L
Št 19:25  Stôl 17
136   
Vietnam
Hoàng Thái Duy
L
Vietnam
Nguyễn Hoàng Phong
Št 17:38  Stôl 9
137   
Vietnam
Nguyễn Khánh Hoàng
L
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
Št 19:24  Stôl 11
138   
Vietnam
Nguyễn Mạnh Tùng
Chinese Taipei
Wang Hung Hsiang
L
Št 19:24  Stôl 14
139   
Vietnam
Lương Chí Dũng
L
Vietnam
Đinh Chấn Kiệt
R6
Št 19:22  Stôl 5
140   
Vietnam
Lô Văn Xuân
L
Vietnam
Nguyễn Nhật Thanh
Št 19:24  Stôl 10
141   
United Kingdom
Christopher Alexander
Switzerland
Julian Serradilla
L
Št 19:23  Stôl 7
142   
Vietnam
Nguyễn Phương Thảo
Vietnam
Nguyen Anh Tuan
L
Št 19:25  Stôl 16
143   
Philippines
Ryan John Badal
L
China
Ma Chenchao
Št 19:10  Stôl 22
144   
Vietnam
Nguyễn Đăng Tuyên
L
Japan
Kengo Suzuki
Št 19:47  Stôl 19

Víťazi Kvalifikácia

Hrané na ... 4
Naj.z 4 sád hier 
145   
Philippines
Albert James Manas
R1
Chinese Taipei
Sun Yi Hsuan
L
Pi 09:31  Stôl 3
146   
China
Zhu Xihe
Philippines
Raymund Faraon
L
Pi 09:31  Stôl 4
147   
Germany
Moritz Neuhausen
L
Philippines
Michael Feliciano
Pi 09:31  Stôl 5
148   
Vietnam
Nguyễn Bảo Châu
Philippines
Jeffrey Prieto
L
Pi 09:31  Stôl 12
149   
Vietnam
Nguyễn Văn Huynh
Vietnam
Hồ Sở Phát
Pi 09:31  Stôl 6
150   
Japan
Yukio Akagariyama
L
China
Wang Ming
Pi 09:31  Stôl 20
151   
South Korea
Kim Suung
Chinese Taipei
Lin Ta-Li
L
Pi 09:31  Stôl 15
152   
Philippines
Edwin Gamas
Philippines
Jonas Magpantay
L
Pi 09:31  Stôl 11

Porazení kolo 4

Hrané na ... 4
Naj.z 4 sád hier 
153   
Philippines
Mark Estiola
L
Japan
Koki Sugiyama
Pi 09:31  Stôl 10
154   
Chinese Taipei
Hui Chan Lu
L
Chinese Taipei
Chen Chen Wei
Pi 09:31  Stôl 22
155   
Vietnam
Đinh Ngọc Duy
Chinese Taipei
Liu Ri Teng
Pi 10:18  Stôl 14
156   
South Korea
Kwon Hojun
Vietnam
Hoàng Thái Duy
L
Pi 09:31  Stôl 21
157   
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
Chinese Taipei
Wang Hung Hsiang
L
Pi 09:31  Stôl 13
158   
Vietnam
Lương Chí Dũng
L
Vietnam
Nguyễn Nhật Thanh
Pi 09:31  Stôl 7
159   
Switzerland
Julian Serradilla
Vietnam
Nguyen Anh Tuan
L
Pi 09:31  Stôl 8
160   
China
Ma Chenchao
Vietnam
Nguyễn Đăng Tuyên
L
Pi 09:31  Stôl 9

Porazení Kvalifikácia

Hrané na ... 4
Naj.z 4 sád hier 
161   
Philippines
Mark Estiola
Vietnam
Hồ Sở Phát
Pi 12:00 
162   
Chinese Taipei
Chen Chen Wei
China
Wang Ming
L
Pi 11:46  Stôl 3
163   
Chinese Taipei
Liu Ri Teng
L
South Korea
Kim Suung
Pi 12:32  Stôl 9
164   
South Korea
Kwon Hojun
Philippines
Edwin Gamas
L
Pi 12:11  Stôl 10
165   
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
Chinese Taipei
Sun Yi Hsuan
L
Pi 11:42  Stôl 22
166   
Vietnam
Lương Chí Dũng
L
China
Zhu Xihe
Pi 11:58  Stôl 20
167   
Switzerland
Julian Serradilla
Germany
Moritz Neuhausen
L
Pi 12:06  Stôl 5
168   
Vietnam
Nguyễn Đăng Tuyên
Vietnam
Nguyễn Bảo Châu
L
Pi 12:48  Stôl 15

Participants