BevĂĄsĂĄrlĂłkosĂĄr

Mentés..

Edit match video

Edit match settings

Who starts to play?

Runouts
Felvétel
Highbreaks

Set playing sequence

Megjegyzés íråsa

Követ
ElƑször be kell jelentkezned ahhoz hogy vĂ©grehajtsa a parancsot

Az oldal megosztĂĄsa

. ĂĄprilis 25. - 2025. ĂĄprilis 29.

Kamui Road To World 10-Ball Championship 2025

10-es

Jåtékos hozzåadåsa

Kérlek vårj...

Jåtékos létrehozåsa

Kérlek vårj...

New players will be added to your members section.

KezdĂ©si idƑpont 2025. ĂĄpr. 25. 10:00 amĂ­g 2025. ĂĄpr. 29. (Helyi idƑ)
SzervezƑ Box Billiards
ElĂ©rhetƑsĂ©g duong nguyen
FormĂĄtum Dupla KO + Egyenes ĂĄg (89 RĂ©sztvevƑ)
Nyert frame szĂĄm 4
Handicap Nincs handicap
DresszkĂłd Sports Shirt, Polo Shirt
Black Trousers
Black Shoes, Black Sneakers
Részletek
📅 Competition Dates: April 25-29
📍Competition Location: Cubic Billiards Club 1174 Lang, Lang Thuong, Dong Da, Hanoi, Vietnam
đŸ‘„ Number of Players: 128 male players
💰 Total Prize Pool: $20,000
🎯 Format: 10 Ball
💾 Registration Fee: 80$

BeosztĂĄs

BETA Try the new playing schedule (beta). Try now!
VĂĄrakozik
Jåtékban
BefejezƑdött

1. Kör

Nyert frame szĂĄm 4
A legjobb 3 szett 
1   
Vietnam
Nguyễn HoĂ ng Minh TĂ i
Walk Over
 
2   
Chinese Taipei
Kuo Hsuan Wei
Vietnam
VƩ Bå ĐÎ
p 11:47 
3   
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
Walk Over
 
4   
Walk Over
Vietnam
Trịnh Văn BĂŹnh
 
5   
Vietnam
Nguyễn KhĂĄnh HoĂ ng
Walk Over
 
6   
Vietnam
HĂ  Minh Tuáș„n
Vietnam
Tráș§n Tuáș„n DĆ©ng
p 11:39 
7   
Vietnam
Nguyễn Đức Trung
Vietnam
Hồ Tháșż QuĂąn
p 12:19 
8   
Walk Over
Chinese Taipei
Lu Hui Chan
 
9   
Vietnam
Nguyễn Anh Tuáș„n
Walk Over
 
10   
Vietnam
VĆ© Quốc ĐáșĄi
Vietnam
PháșĄm Đăng Ngọc
p 11:06 
11   
Vietnam
Nguyễn Viáșżt TĂąm
Vietnam
HĂ  Quốc Huy
p 12:45 
12   
Walk Over
Vietnam
Hồ Sở PhĂĄt
 
13   
Vietnam
Đáș·ng ThĂ nh KiĂȘn
Walk Over
 
14   
Vietnam
Nguyễn Tiáșżn Bồi
Vietnam
BĂči Văn Huy
p 11:03 
15   
Vietnam
Nguyễn Đức ChĂ­
Vietnam
PháșĄm HoĂ ng Nam Phong
p 11:42 
16   
Walk Over
Vietnam
LĂȘ Quang Trung
 
17   
Vietnam
Nguyễn Hữu BĂŹnh
Walk Over
 
18   
Vietnam
Triệu TĂčng Linh
Vietnam
BĂči Việt Anh
p 12:49 
19   
Vietnam
Chu Việt HoĂ ng
Walk Over
 
20   
Walk Over
Vietnam
Nguyễn Tiáșżn Lợi
 
21   
Vietnam
Nguyễn Quang Hiệp
Walk Over
 
22   
Vietnam
PháșĄm Tiáșżn DĆ©ng
Vietnam
Mai Văn Hãnh
p 13:37 
23   
Vietnam
Nguyễn Duy MáșĄnh
Vietnam
Tráș§n Tuáș„n Minh
p 15:36 
24   
Walk Over
Vietnam
Nguyễn CĂŽng ThĂ nh
 
25   
Vietnam
TrÆ°ÆĄng Duy TĂčng
Walk Over
 
26   
Vietnam
LỄc Tuáș„n Minh
Vietnam
Nguyễn Ngọc BáșŁo
p 14:32 
27   
Vietnam
HoĂ ng NguyĂȘn SÆĄn
Vietnam
Nguyễn Huy ĐÎng
p 14:25 
28   
Walk Over
Vietnam
VĆ© Quang Huy
 
29   
Vietnam
Nguyễn Tiáșżn Minh
Walk Over
 
30   
Walk Over
Vietnam
Nguyễn Văn Huynh
 
31   
Vietnam
LÆ°ÆĄng ĐÏnh PhĂșc
Vietnam
Đỗ Quốc KhĂĄnh
p 12:33 
32   
Walk Over
Vietnam
HoĂ ng ThĂĄi Duy
 
33   
Vietnam
Lường Đức Thiện
Walk Over
 
34   
Chinese Taipei
Lin Tsung Han
Vietnam
Nguyễn Văn TháșŻng
p 14:25 
35   
Vietnam
Cao Văn Hào
Walk Over
 
36   
Walk Over
Vietnam
KhĂșc Trung ThĂ nh
 
37   
Vietnam
Đinh Quang DƩng
Walk Over
 
38   
Vietnam
Nguyễn ĐáșĄt Phi
Vietnam
Nguyễn MáșĄnh DĆ©ng
p 14:51 
39   
Vietnam
NgĂŽ Quyáșżt TháșŻng
Vietnam
Tráș§n Văn Quyền
p 13:24 
40   
Walk Over
Vietnam
Nguyễn HoĂ ng Phong
 
41   
Chinese Taipei
Liu Chien Hung
Walk Over
 
42   
Vietnam
LĂȘ Ngọc Anh
Vietnam
Nguyễn ThĂ nh Trung
p 13:10 
43   
Vietnam
Đỗ Văn KháșŁi
Vietnam
Tráș§n Tiáșżn TháșŻng
p 16:17 
44   
Walk Over
Vietnam
NgĂŽ Quang Trung
 
45   
Vietnam
Đỗ Tháșż KiĂȘn
Walk Over
 
46   
Walk Over
Vietnam
LĂȘ Văn Ngọ
 
47   
Vietnam
ĐoĂ n Tháșż Tuáș„n
Vietnam
VƩ ĐÏnh Khånh
p 15:15 
48   
Walk Over
Vietnam
Nguyễn BĂĄ MáșĄnh
 
49   
Vietnam
PháșĄm PhÆ°ÆĄng Nam
Walk Over
 
50   
Vietnam
Đinh CÎng Trång
Vietnam
Nguyễn Văn Sinh
p 16:25 
51   
Vietnam
LÎ Văn Xuùn
Walk Over
 
52   
Walk Over
Vietnam
Nguyễn Tháșż Hiển
 
53   
Chinese Taipei
Liu Ri Teng
Walk Over
 
54   
Vietnam
Chu Tiáșżn MáșĄnh
Vietnam
Tráș§n Văn Ngọc
p 16:41 
55   
Vietnam
Đáș·ng Tuáș„n Kiệt
Vietnam
Nguyễn HoĂ ng Gia BáșŁo
p 16:29 
56   
Walk Over
Vietnam
Nguyễn BáșŁo ChĂąu
 
57   
Vietnam
Đỗ HoĂ ng QuĂąn
Walk Over
 
58   
Vietnam
Nguyễn Nháș­t Thanh
Vietnam
Nguyễn HáșŁi Đăng
p 16:22 
59   
Vietnam
Tráș§n Anh Tuáș„n
Vietnam
Nguyễn Huy LĂąm
p 16:03 
60   
Walk Over
Vietnam
Nguyễn MáșĄnh TĂčng
 
61   
Vietnam
BĂči Trường An
Walk Over
 
62   
Walk Over
Vietnam
Nguyễn Văn DĆ©ng
 
63   
Vietnam
Nguyễn Văn HoĂ ng
Chinese Taipei
Liu Yun Cheng
p 16:28 
64   
Walk Over
Vietnam
TáșĄ Văn Linh
 

GyƑztes ĂĄg 1. Kör

Nyert frame szĂĄm 4
A legjobb 3 szett 
65   
Vietnam
Nguyễn HoĂ ng Minh TĂ i
Chinese Taipei
Kuo Hsuan Wei
p 19:11 
66   
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
Vietnam
Trịnh Văn BĂŹnh
p 17:32 
67   
Vietnam
Nguyễn KhĂĄnh HoĂ ng
Vietnam
HĂ  Minh Tuáș„n
p 16:52 
68   
Vietnam
Nguyễn Đức Trung
Chinese Taipei
Lu Hui Chan
p 17:49 
69   
Vietnam
Nguyễn Anh Tuáș„n
Vietnam
VĆ© Quốc ĐáșĄi
p 17:12 
70   
Vietnam
Nguyễn Viáșżt TĂąm
Vietnam
Hồ Sở PhĂĄt
p 19:27 
71   
Vietnam
Đáș·ng ThĂ nh KiĂȘn
Vietnam
BĂči Văn Huy
p 17:09 
72   
Vietnam
Nguyễn Đức ChĂ­
Vietnam
LĂȘ Quang Trung
p 18:20 
73   
Vietnam
Nguyễn Hữu BĂŹnh
Vietnam
BĂči Việt Anh
p 17:36 
74   
Vietnam
Chu Việt HoĂ ng
Vietnam
Nguyễn Tiáșżn Lợi
p 18:09 
75   
Vietnam
Nguyễn Quang Hiệp
Vietnam
PháșĄm Tiáșżn DĆ©ng
p 19:33 
76   
Vietnam
Tráș§n Tuáș„n Minh
Vietnam
Nguyễn CĂŽng ThĂ nh
p 18:28 
77   
Vietnam
TrÆ°ÆĄng Duy TĂčng
Vietnam
Nguyễn Ngọc BáșŁo
p 18:00 
78   
Vietnam
Nguyễn Huy ĐÎng
Vietnam
VĆ© Quang Huy
p 17:57 
79   
Vietnam
Nguyễn Tiáșżn Minh
Vietnam
Nguyễn Văn Huynh
p 18:17 
80   
Vietnam
LÆ°ÆĄng ĐÏnh PhĂșc
Vietnam
HoĂ ng ThĂĄi Duy
p 17:55 
81   
Vietnam
Lường Đức Thiện
Chinese Taipei
Lin Tsung Han
p 19:57 
82   
Vietnam
Cao Văn Hào
Vietnam
KhĂșc Trung ThĂ nh
p 18:54 
83   
Vietnam
Đinh Quang DƩng
Vietnam
Nguyễn ĐáșĄt Phi
p 19:05 
84   
Vietnam
Tráș§n Văn Quyền
Vietnam
Nguyễn HoĂ ng Phong
p 20:48 
85   
Chinese Taipei
Liu Chien Hung
Vietnam
Nguyễn ThĂ nh Trung
p 19:31 
86   
Vietnam
Đỗ Văn KháșŁi
Vietnam
NgĂŽ Quang Trung
p 20:02 
87   
Vietnam
Đỗ Tháșż KiĂȘn
Vietnam
LĂȘ Văn Ngọ
p 19:28 
88   
Vietnam
VƩ ĐÏnh Khånh
Vietnam
Nguyễn BĂĄ MáșĄnh
p 20:23 
89   
Vietnam
PháșĄm PhÆ°ÆĄng Nam
Vietnam
Đinh CÎng Trång
p 21:14 
90   
Vietnam
LÎ Văn Xuùn
Vietnam
Nguyễn Tháșż Hiển
p 21:51 
91   
Chinese Taipei
Liu Ri Teng
Vietnam
Tráș§n Văn Ngọc
p 18:51 
92   
Vietnam
Nguyễn HoĂ ng Gia BáșŁo
Vietnam
Nguyễn BáșŁo ChĂąu
p 19:53 
93   
Vietnam
Đỗ HoĂ ng QuĂąn
Vietnam
Nguyễn Nháș­t Thanh
p 19:24 
94   
Vietnam
Nguyễn Huy LĂąm
Vietnam
Nguyễn MáșĄnh TĂčng
p 20:23 
95   
Vietnam
BĂči Trường An
Vietnam
Nguyễn Văn DĆ©ng
p 19:30 
96   
Chinese Taipei
Liu Yun Cheng
Vietnam
TáșĄ Văn Linh
p 19:41 

Vigasz åg 1. Kör

Nyert frame szĂĄm 4
A legjobb 3 szett 
97   
Walk Over
Vietnam
VƩ Bå ĐÎ
 
98   
Walk Over
Walk Over
 
99   
Walk Over
Vietnam
Tráș§n Tuáș„n DĆ©ng
 
100   
Vietnam
Hồ Tháșż QuĂąn
Walk Over
 
101   
Walk Over
Vietnam
PháșĄm Đăng Ngọc
 
102   
Vietnam
HĂ  Quốc Huy
Walk Over
 
103   
Walk Over
Vietnam
Nguyễn Tiáșżn Bồi
 
104   
Vietnam
PháșĄm HoĂ ng Nam Phong
Walk Over
 
105   
Walk Over
Vietnam
Triệu TĂčng Linh
 
106   
Walk Over
Walk Over
 
107   
Walk Over
Vietnam
Mai Văn Hãnh
 
108   
Vietnam
Nguyễn Duy MáșĄnh
Walk Over
 
109   
Walk Over
Vietnam
LỄc Tuáș„n Minh
 
110   
Vietnam
HoĂ ng NguyĂȘn SÆĄn
Walk Over
 
111   
Walk Over
Walk Over
 
112   
Vietnam
Đỗ Quốc KhĂĄnh
Walk Over
 
113   
Walk Over
Vietnam
Nguyễn Văn TháșŻng
 
114   
Walk Over
Walk Over
 
115   
Walk Over
Vietnam
Nguyễn MáșĄnh DĆ©ng
 
116   
Vietnam
NgĂŽ Quyáșżt TháșŻng
Walk Over
 
117   
Walk Over
Vietnam
LĂȘ Ngọc Anh
 
118   
Vietnam
Tráș§n Tiáșżn TháșŻng
Walk Over
 
119   
Walk Over
Walk Over
 
120   
Vietnam
ĐoĂ n Tháșż Tuáș„n
Walk Over
 
121   
Walk Over
Vietnam
Nguyễn Văn Sinh
 
122   
Walk Over
Walk Over
 
123   
Walk Over
Vietnam
Chu Tiáșżn MáșĄnh
 
124   
Vietnam
Đáș·ng Tuáș„n Kiệt
Walk Over
 
125   
Walk Over
Vietnam
Nguyễn HáșŁi Đăng
 
126   
Vietnam
Tráș§n Anh Tuáș„n
Walk Over
 
127   
Walk Over
Walk Over
 
128   
Vietnam
Nguyễn Văn HoĂ ng
Walk Over
 

Vigasz åg 2. Kör

Nyert frame szĂĄm 4
A legjobb 3 szett 
129   
Vietnam
VƩ Bå ĐÎ
Vietnam
TáșĄ Văn Linh
szo 11:26 
130   
Walk Over
Vietnam
Nguyễn Văn DĆ©ng
 
131   
Vietnam
Tráș§n Tuáș„n DĆ©ng
Vietnam
Nguyễn Huy LĂąm
szo 11:36 
132   
Vietnam
Hồ Tháșż QuĂąn
Vietnam
Đỗ HoĂ ng QuĂąn
szo 11:36 
133   
Vietnam
PháșĄm Đăng Ngọc
Vietnam
Nguyễn HoĂ ng Gia BáșŁo
szo 12:18 
134   
Vietnam
HĂ  Quốc Huy
Vietnam
Tráș§n Văn Ngọc
szo 12:07 
135   
Vietnam
Nguyễn Tiáșżn Bồi
Vietnam
LÎ Văn Xuùn
szo 10:19 
136   
Vietnam
PháșĄm HoĂ ng Nam Phong
Vietnam
PháșĄm PhÆ°ÆĄng Nam
szo 11:25 
137   
Vietnam
Triệu TĂčng Linh
Vietnam
Nguyễn BĂĄ MáșĄnh
szo 12:05 
138   
Walk Over
Vietnam
LĂȘ Văn Ngọ
 
139   
Vietnam
Mai Văn Hãnh
Vietnam
NgĂŽ Quang Trung
szo 12:26 
140   
Vietnam
Nguyễn Duy MáșĄnh
Chinese Taipei
Liu Chien Hung
szo 12:09 
141   
Vietnam
LỄc Tuáș„n Minh
Vietnam
Nguyễn HoĂ ng Phong
szo 11:04 
142   
Vietnam
HoĂ ng NguyĂȘn SÆĄn
Vietnam
Nguyễn ĐáșĄt Phi
szo 11:19 
143   
Walk Over
Vietnam
KhĂșc Trung ThĂ nh
 
144   
Vietnam
Đỗ Quốc KhĂĄnh
Chinese Taipei
Lin Tsung Han
szo 10:18 
145   
Vietnam
Nguyễn Văn TháșŻng
Vietnam
LÆ°ÆĄng ĐÏnh PhĂșc
szo 15:10  Asztal 7
146   
Walk Over
Vietnam
Nguyễn Tiáșżn Minh
 
147   
Vietnam
Nguyễn MáșĄnh DĆ©ng
Vietnam
Nguyễn Huy ĐÎng
szo 14:38  Asztal 8
148   
Vietnam
NgĂŽ Quyáșżt TháșŻng
Vietnam
Nguyễn Ngọc BáșŁo
szo 14:03  Asztal 11
149   
Vietnam
LĂȘ Ngọc Anh
Vietnam
Tráș§n Tuáș„n Minh
szo 12:25  Asztal 12
150   
Vietnam
Tráș§n Tiáșżn TháșŻng
Vietnam
Nguyễn Quang Hiệp
szo 12:14  Asztal 4
151   
Walk Over
Vietnam
Nguyễn Tiáșżn Lợi
 
152   
Vietnam
ĐoĂ n Tháșż Tuáș„n
Vietnam
BĂči Việt Anh
szo 13:43  Asztal 9
153   
Vietnam
Nguyễn Văn Sinh
Vietnam
Nguyễn Đức ChĂ­
szo 14:11  Asztal 5
154   
Walk Over
Vietnam
Đáș·ng ThĂ nh KiĂȘn
 
155   
Vietnam
Chu Tiáșżn MáșĄnh
Vietnam
Nguyễn Viáșżt TĂąm
szo 13:32  Asztal 2
156   
Vietnam
Đáș·ng Tuáș„n Kiệt
Vietnam
VĆ© Quốc ĐáșĄi
szo 14:04  Asztal 6
157   
Vietnam
Nguyễn HáșŁi Đăng
Vietnam
Nguyễn Đức Trung
szo 14:46  Asztal 3
158   
Vietnam
Tráș§n Anh Tuáș„n
Vietnam
HĂ  Minh Tuáș„n
szo 14:20  Asztal 10
159   
Walk Over
Vietnam
Trịnh Văn BĂŹnh
 
160   
Vietnam
Nguyễn Văn HoĂ ng
Vietnam
Nguyễn HoĂ ng Minh TĂ i
szo 14:09  Asztal 1

GyƑztes ági kvalifikáció

Nyert frame szĂĄm 4
A legjobb 3 szett 
161   
Chinese Taipei
Kuo Hsuan Wei
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
szo 16:09  Asztal 4
162   
Vietnam
Nguyễn KhĂĄnh HoĂ ng
Chinese Taipei
Lu Hui Chan
szo 16:42  Asztal 6
163   
Vietnam
Nguyễn Anh Tuáș„n
Vietnam
Hồ Sở PhĂĄt
szo 15:53  Asztal 1
164   
Vietnam
BĂči Văn Huy
Vietnam
LĂȘ Quang Trung
szo 15:24  Asztal 2
165   
Vietnam
Nguyễn Hữu BĂŹnh
Vietnam
Chu Việt HoĂ ng
szo 15:27  Asztal 5
166   
Vietnam
PháșĄm Tiáșżn DĆ©ng
Vietnam
Nguyễn CĂŽng ThĂ nh
szo 15:50  Asztal 13
167   
Vietnam
TrÆ°ÆĄng Duy TĂčng
Vietnam
VĆ© Quang Huy
szo 15:56  Asztal 11
168   
Vietnam
Nguyễn Văn Huynh
Vietnam
HoĂ ng ThĂĄi Duy
szo 16:06  Asztal 12
169   
Vietnam
Lường Đức Thiện
Vietnam
Cao Văn Hào
szo 17:49  Asztal 2
170   
Vietnam
Đinh Quang DƩng
Vietnam
Tráș§n Văn Quyền
szo 17:22  Asztal 3
171   
Vietnam
Nguyễn ThĂ nh Trung
Vietnam
Đỗ Văn KháșŁi
szo 18:04  Asztal 12
172   
Vietnam
Đỗ Tháșż KiĂȘn
Vietnam
VƩ ĐÏnh Khånh
szo 17:59  Asztal 5
173   
Vietnam
Đinh CÎng Trång
Vietnam
Nguyễn Tháșż Hiển
szo 17:22  Asztal 11
174   
Chinese Taipei
Liu Ri Teng
Vietnam
Nguyễn BáșŁo ChĂąu
szo 19:08  Asztal 4
175   
Vietnam
Nguyễn Nháș­t Thanh
Vietnam
Nguyễn MáșĄnh TĂčng
szo 17:27  Asztal 15
176   
Vietnam
BĂči Trường An
Chinese Taipei
Liu Yun Cheng
szo 18:27  Asztal 1

Vigasz åg 3. Kör

Nyert frame szĂĄm 4
A legjobb 3 szett 
177   
Vietnam
TáșĄ Văn Linh
Vietnam
Nguyễn Văn DĆ©ng
szo 18:00  Asztal 12
178   
Vietnam
Nguyễn Huy LĂąm
Vietnam
Đỗ HoĂ ng QuĂąn
szo 20:10  Asztal 11
179   
Vietnam
Nguyễn HoĂ ng Gia BáșŁo
Vietnam
Tráș§n Văn Ngọc
szo 19:20  Asztal 5
180   
Vietnam
LÎ Văn Xuùn
Vietnam
PháșĄm PhÆ°ÆĄng Nam
szo 19:17  Asztal 2
181   
Vietnam
Triệu TĂčng Linh
Vietnam
LĂȘ Văn Ngọ
szo 20:28  Asztal 7
182   
Vietnam
Mai Văn Hãnh
Chinese Taipei
Liu Chien Hung
szo 20:25  Asztal 8
183   
Vietnam
Nguyễn HoĂ ng Phong
Vietnam
Nguyễn ĐáșĄt Phi
szo 19:20  Asztal 6
184   
Vietnam
KhĂșc Trung ThĂ nh
Chinese Taipei
Lin Tsung Han
szo 19:13  Asztal 3
185   
Vietnam
Nguyễn Văn TháșŻng
Vietnam
Nguyễn Tiáșżn Minh
szo 20:13  Asztal 9
186   
Vietnam
Nguyễn MáșĄnh DĆ©ng
Vietnam
Nguyễn Ngọc BáșŁo
szo 19:54  Asztal 10
187   
Vietnam
Tráș§n Tuáș„n Minh
Vietnam
Nguyễn Quang Hiệp
szo 20:36  Asztal 13
188   
Vietnam
Nguyễn Tiáșżn Lợi
Vietnam
ĐoĂ n Tháșż Tuáș„n
szo 20:35  Asztal 14
189   
Vietnam
Nguyễn Văn Sinh
Vietnam
Đáș·ng ThĂ nh KiĂȘn
szo 20:24  Asztal 1
190   
Vietnam
Nguyễn Viáșżt TĂąm
Vietnam
VĆ© Quốc ĐáșĄi
szo 20:09  Asztal 15
191   
Vietnam
Nguyễn Đức Trung
Vietnam
HĂ  Minh Tuáș„n
szo 19:50  Asztal 16
192   
Vietnam
Trịnh Văn BĂŹnh
Vietnam
Nguyễn HoĂ ng Minh TĂ i
szo 20:44  Asztal 4

Vigasz ĂĄgi kvalifikĂĄciĂł

Nyert frame szĂĄm 4
A legjobb 3 szett 
193   
Vietnam
Nguyễn Văn DĆ©ng
Vietnam
HoĂ ng ThĂĄi Duy
v 11:28  Asztal 8
194   
Vietnam
Nguyễn Huy LĂąm
Vietnam
TrÆ°ÆĄng Duy TĂčng
v 12:58  Asztal 7
195   
Vietnam
Tráș§n Văn Ngọc
Vietnam
PháșĄm Tiáșżn DĆ©ng
v 12:43  Asztal 5
196   
Vietnam
LÎ Văn Xuùn
Vietnam
Nguyễn Hữu BĂŹnh
v 11:24  Asztal 12
197   
Vietnam
LĂȘ Văn Ngọ
Vietnam
BĂči Văn Huy
v 11:23  Asztal 6
198   
Chinese Taipei
Liu Chien Hung
Vietnam
Hồ Sở PhĂĄt
v 12:19  Asztal 9
199   
Vietnam
Nguyễn HoĂ ng Phong
Vietnam
Nguyễn KhĂĄnh HoĂ ng
v 11:32  Asztal 4
200   
Chinese Taipei
Lin Tsung Han
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
v 11:36  Asztal 1
201   
Vietnam
Nguyễn Tiáșżn Minh
Vietnam
BĂči Trường An
v 10:54  Asztal 2
202   
Vietnam
Nguyễn MáșĄnh DĆ©ng
Vietnam
Nguyễn Nháș­t Thanh
v 12:30  Asztal 10
203   
Vietnam
Tráș§n Tuáș„n Minh
Chinese Taipei
Liu Ri Teng
v 11:30  Asztal 11
204   
Vietnam
ĐoĂ n Tháșż Tuáș„n
Vietnam
Đinh CÎng Trång
v 12:07  Asztal 13
205   
Vietnam
Nguyễn Văn Sinh
Vietnam
VƩ ĐÏnh Khånh
v 12:27  Asztal 14
206   
Vietnam
VĆ© Quốc ĐáșĄi
Vietnam
Đỗ Văn KháșŁi
v 11:52  Asztal 15
207   
Vietnam
Nguyễn Đức Trung
Vietnam
Tráș§n Văn Quyền
v 12:03  Asztal 16
208   
Vietnam
Nguyễn HoĂ ng Minh TĂ i
Vietnam
Cao Văn Hào
v 12:13  Asztal 3

32

Nyert frame szĂĄm 4
A legjobb 3 szett 
209   
Chinese Taipei
Kuo Hsuan Wei
Vietnam
Đinh CÎng Trång
v 16:05  Asztal 12
210   
Chinese Taipei
Lu Hui Chan
Vietnam
Cao Văn Hào
v 15:45  Asztal 3
211   
Vietnam
Nguyễn Anh Tuáș„n
Vietnam
BĂči Văn Huy
v 15:50  Asztal 1
212   
Vietnam
LĂȘ Quang Trung
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
v 17:29  Asztal 6
213   
Vietnam
Chu Việt HoĂ ng
Vietnam
PháșĄm Tiáșżn DĆ©ng
v 15:09  Asztal 4
214   
Vietnam
Nguyễn CĂŽng ThĂ nh
Vietnam
Nguyễn KhĂĄnh HoĂ ng
v 16:04  Asztal 2
215   
Vietnam
VĆ© Quang Huy
Chinese Taipei
Liu Chien Hung
v 15:15  Asztal 11
216   
Vietnam
Nguyễn Văn Huynh
Vietnam
BĂči Trường An
v 17:28  Asztal 5
217   
Vietnam
Lường Đức Thiện
Vietnam
HoĂ ng ThĂĄi Duy
v 18:08  Asztal 2
218   
Vietnam
Đinh Quang DƩng
Vietnam
Đỗ Văn KháșŁi
v 18:30  Asztal 5
219   
Vietnam
Nguyễn ThĂ nh Trung
Chinese Taipei
Liu Ri Teng
v 17:04  Asztal 12
220   
Vietnam
Đỗ Tháșż KiĂȘn
Vietnam
LÎ Văn Xuùn
v 18:41  Asztal 1
221   
Vietnam
Nguyễn Tháșż Hiển
Vietnam
Nguyễn MáșĄnh DĆ©ng
v 19:47  Asztal 6
222   
Vietnam
Nguyễn BáșŁo ChĂąu
Vietnam
TrÆ°ÆĄng Duy TĂčng
v 20:05  Asztal 4
223   
Vietnam
Nguyễn MáșĄnh TĂčng
Vietnam
Nguyễn Văn Sinh
v 18:05  Asztal 11
224   
Chinese Taipei
Liu Yun Cheng
Vietnam
Tráș§n Văn Quyền
v 18:04  Asztal 3

16

Nyert frame szĂĄm 4
A legjobb 3 szett 
225   
Chinese Taipei
Kuo Hsuan Wei
Chinese Taipei
Lu Hui Chan
h 12:26  Asztal 5
226   
Vietnam
Nguyễn Anh Tuáș„n
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
h 10:00 
227   
Vietnam
Chu Việt HoĂ ng
Vietnam
Nguyễn KhĂĄnh HoĂ ng
h 11:05  Asztal 2
228   
Vietnam
VĆ© Quang Huy
Vietnam
Nguyễn Văn Huynh
h 11:24  Asztal 1
229   
Vietnam
Lường Đức Thiện
Vietnam
Đinh Quang DƩng
h 14:25  Asztal 1
230   
Chinese Taipei
Liu Ri Teng
Vietnam
LÎ Văn Xuùn
h 14:42  Asztal 2
231   
Vietnam
Nguyễn Tháșż Hiển
Vietnam
TrÆ°ÆĄng Duy TĂčng
h 15:12  Asztal 4
232   
Vietnam
Nguyễn MáșĄnh TĂčng
Chinese Taipei
Liu Yun Cheng
h 15:44  Asztal 5

NegyeddöntƑ

Nyert frame szĂĄm 4
A legjobb 5 szett 
233   
Chinese Taipei
Lu Hui Chan
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
h 18:30  Asztal 1
234   
Vietnam
Chu Việt HoĂ ng
Vietnam
Nguyễn Văn Huynh
h 17:56  Asztal 2
235   
Vietnam
Đinh Quang DƩng
Chinese Taipei
Liu Ri Teng
h 20:50  Asztal 2
236   
Vietnam
Nguyễn Tháșż Hiển
Vietnam
Nguyễn MáșĄnh TĂčng
h 21:16  Asztal 1

ElƑdöntƑ

Nyert frame szĂĄm 4
A legjobb 5 szett 
237   
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
Vietnam
Nguyễn Văn Huynh
k 11:00  Asztal 1
238   
Chinese Taipei
Liu Ri Teng
Vietnam
Nguyễn MáșĄnh TĂčng
k 14:00  Asztal 1

DöntƑ

Nyert frame szĂĄm 4
A legjobb 5 szett 
239   
Az alĂĄbbi mĂ©rkƑzĂ©s gyƑztese 237
Az alĂĄbbi mĂ©rkƑzĂ©s gyƑztese 238
k 18:00  Asztal 1

Participants