Shopping cart

Saving..

Edit match video

Edit match settings

Who starts to play?

Runouts
Innings
Highbreaks

Set playing sequence

Write a comment

Follow
You need to log in to perform this action

Share this page

July 7 - July 11, 2025

Kamui Road To World 10-Ball Championship 2025 - Qualifier 4

10-Ball

Add players

Please wait...

Create player

Please wait...

New players will be added to your members section.

Results  

#NameMatches (won/lost)Frames (won/lost)Win percentage
1 Chinese Taipei Ko Ping Chung
9 (8/1) 23 (20/3)
87%
2 Chinese Taipei Ko Pin Yi
8 (7/1) 21 (16/5)
76%
3 Vietnam Cao Văn Hào
7 (6/1) 21 (13/8)
62%
3 Chinese Taipei Yu Li Si
7 (6/1) 18 (13/5)
72%
5 Chinese Taipei Liu Ri Teng
6 (5/1) 16 (10/6)
63%
5 Vietnam Nguyễn Đăng Tuyên
6 (5/1) 17 (12/5)
71%
5 Chinese Taipei Sun Yi Hsuan
7 (5/2) 19 (12/7)
63%
5 Philippines Ryan John Badal
8 (6/2) 21 (14/7)
67%
9 Vietnam Duong Quoc Hoang
5 (4/1) 12 (9/3)
75%
Show more
9 Vietnam Trịnh Văn Bình
7 (5/2) 16 (12/4)
75%
9 Vietnam Phạm Phương Nam
6 (4/2) 16 (10/6)
63%
9 Vietnam Bùi Văn Huy
5 (4/1) 13 (9/4)
69%
9 Chinese Taipei Fu Che Wei
5 (4/1) 12 (8/4)
67%
9 Chinese Taipei Lin Ta Li
5 (4/1) 12 (9/3)
75%
9 Vietnam Huỳnh Long Hồ
7 (5/2) 16 (10/6)
63%
9 Japan Yoshihiro Kitatani
5 (4/1) 10 (8/2)
80%
17 Vietnam Hồ Sở Phát
5 (3/2) 12 (7/5)
58%
17 Vietnam Nguyễn Hoàng Minh Tài
5 (3/2) 10 (6/4)
60%
17 Vietnam Nguyễn Thế Hiển
6 (4/2) 13 (9/4)
69%
17 Vietnam Hoàng Thái Duy
4 (3/1) 9 (6/3)
67%
17 Chinese Taipei Liu Chien Hung
6 (4/2) 16 (10/6)
63%
17 Vietnam Nguyễn Nhật Thanh
4 (3/1) 10 (6/4)
60%
17 Vietnam Võ Văn Tiến
4 (3/1) 10 (6/4)
60%
17 Chinese Taipei Liu Cheng Hsiung
4 (3/1) 9 (6/3)
67%
17 Vietnam Lương Chí Dũng
6 (4/2) 13 (9/4)
69%
17 Chinese Taipei Chang Yu Lung
6 (4/2) 12 (8/4)
67%
17 Chinese Taipei Chang Tzu Chien
5 (3/2) 11 (6/5)
55%
17 Vietnam Tất Duy Kiên
4 (3/1) 11 (6/5)
55%
17 Vietnam Phan Hoàng
4 (3/1) 9 (6/3)
67%
17 China Zhu Xihe
5 (3/2) 12 (7/5)
58%
17 Chinese Taipei Kuo Po Cheng
5 (3/2) 11 (7/4)
64%
17 Chinese Taipei Chien Ching Ju
5 (3/2) 12 (7/5)
58%
33 Vietnam Nguyễn Anh Tuấn
4 (2/2) 10 (5/5)
50%
33 Vietnam Nguyễn Viết Tâm
5 (3/2) 12 (8/4)
67%
33 Vietnam Đinh Chấn Kiệt
4 (2/2) 11 (5/6)
45%
33 Vietnam Lê Văn Quyền
4 (2/2) 10 (6/4)
60%
33 Vietnam Nguyễn Văn Hải
4 (2/2) 10 (5/5)
50%
33 Chinese Taipei Chen Chen Wei
4 (2/2) 10 (6/4)
60%
33 China Wang Ming
5 (3/2) 11 (6/5)
55%
33 Vietnam Nguyễn Văn Hưng Phú
5 (3/2) 11 (6/5)
55%
33 Vietnam Bùi Quang Mẫn
5 (3/2) 12 (6/6)
50%
33 Vietnam Châu Chiêu Minh
5 (3/2) 11 (7/4)
64%
33 Vietnam Lim Leng
4 (2/2) 9 (4/5)
44%
33 Chinese Taipei Liu Hsiao Wen
5 (3/2) 10 (6/4)
60%
33 Japan Uchigaki Kenichi
5 (3/2) 10 (6/4)
60%
33 Vietnam Phạm Thế Vinh
5 (3/2) 11 (7/4)
64%
33 Chinese Taipei Lin Huang Kuei
5 (3/2) 10 (6/4)
60%
33 Japan Takashi Uraoka
4 (2/2) 9 (5/4)
56%
49 Vietnam Nguyễn Hoàng Phong
4 (2/2) 9 (5/4)
56%
49 Vietnam Ngô Hồng Thắng
4 (2/2) 8 (4/4)
50%
49 Vietnam Quách Vĩ Nam
4 (2/2) 9 (5/4)
56%
49 Vietnam Nguyễn Anh Tuấn Minh
4 (2/2) 10 (4/6)
40%
49 Vietnam Nguyễn Đặng Tấn Phước
4 (2/2) 9 (5/4)
56%
49 Vietnam Ngô Xuân Linh
4 (2/2) 10 (5/5)
50%
49 Vietnam Trần Minh Khải
4 (2/2) 9 (4/5)
44%
49 Vietnam Hồ Đức Thiện
4 (2/2) 8 (4/4)
50%
49 Vietnam Nguyễn Phương Thảo
4 (2/2) 9 (4/5)
44%
49 Chinese Taipei Lin Tsung Han
4 (2/2) 10 (5/5)
50%
49 Chinese Taipei Wang Ching Hung
4 (2/2) 8 (4/4)
50%
49 Chinese Taipei Tang Ching Ting
4 (2/2) 9 (5/4)
56%
49 Singapore Shoman Tong
4 (2/2) 8 (4/4)
50%
49 Vietnam Phan Quốc Trung
4 (2/2) 10 (4/6)
40%
49 Chinese Taipei Lin Cheng Yen
4 (2/2) 9 (5/4)
56%
49 Chinese Taipei Lin Shih Kai
4 (2/2) 9 (4/5)
44%
65 Vietnam Nguyễn Văn Đăng
3 (1/2) 8 (4/4)
50%
65 Chinese Taipei Kuo Hsuan Wei
3 (1/2) 9 (4/5)
44%
65 Vietnam Hà Anh Duy
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 Japan Kengo Suzuki
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
65 Chinese Taipei Li Zih Min
3 (1/2) 7 (2/5)
29%
65 Vietnam Đoàn Thế Tuấn
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
65 Vietnam Nguyễn Hoàng Tuấn
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
65 Vietnam Nguyễn Trường Quốc
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
65 Vietnam Lê Đức Thành
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 Vietnam Bùi Lê Huy Hoàng
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 Vietnam Đặng Hoàng Huy
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 Vietnam Võ Phạm Đăng Khoa
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 Vietnam Vũ Nam Sơn
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 Vietnam Kiều Thiên Khôi
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
65 Vietnam Hồ Minh Hánh
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 Vietnam Lâm Toan Minh
3 (1/2) 9 (4/5)
44%
65 Vietnam Nguyễn Cao Đạt
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
65 Vietnam Cao Thế Cường
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 Vietnam Trần Đào Trung Ngôn
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 Vietnam Lâm Bảo Minh
3 (1/2) 8 (4/4)
50%
65 Vietnam Nguyễn Văn Duy Tân
3 (1/2) 8 (3/5)
38%
65 Vietnam Nguyễn Thanh Tùng
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 Chinese Taipei Chen Hsin Ting
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 China Liu Nuoen
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
65 Chinese Taipei Hsieh Chia Hsiang
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
65 Chinese Taipei Wang Chuan Min
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 Chinese Taipei Lee Hsiang Chi
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 Chinese Taipei Chen Huang Wu
3 (1/2) 8 (4/4)
50%
65 Japan Masato Asano
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 New Zealand Henry Nguyen
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
65 Vietnam Thái Vân Sơn
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 Chinese Taipei Chen Li Hsien
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
97 Vietnam Nguyễn Hữu Bình
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Khúc Trung Thành
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Lê Văn Ngọ
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Chinese Taipei Ko Ping Han
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
97 Vietnam La Thành Triết
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Trần Kim Tuyến
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Phạm Quốc Đại
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Lê Nguyễn Long Vũ
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Trương Hoàng Lâm
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
97 Vietnam Bùi Tuấn Linh
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Nguyễn Minh Khang
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Hồ Chí Kiên
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Trần Phương
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Nghiêm Uy Lân
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Ngô Kiên Đạt
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
97 Vietnam Nguyễn Ngọc Nhuận
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Thái Nhật Minh
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
97 Vietnam Châu Minh Nhựt
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Lâm Hoàng Minh
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
97 Vietnam Nguyễn Minh Thành
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Châu Nhật Nam
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Tống Bá Minh
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Trần Trung Trí
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Nguyễn Quang Long
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Nguyễn Văn Duy Phú
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
97 Vietnam Võ Bình Minh
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 China Chu Dong
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Chinese Taipei Tsai Bo Yu
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Chinese Taipei Chen Kuan Yu
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Lỗ Hoài Phương
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Nguyễn Mạnh Tùng
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Tri Nguyen Minh
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
Starts Jul 7, 2025, 9:00 AM Until Jul 11, 2025 (local time)
Entry open from Jun 15, 2025, 10:00 AM (local time)
Entry deadline Jul 6, 2025, 10:00 PM (local time)
Organizer Box Billiards
Contact duong nguyen
Format Double to Single elimination (128 Participants)
Race to 4
Handicap No handicap
Dresscode Sports Shirt, Polo Shirt
Black Trousers
Black Shoes, Black Sneakers
More info
📅 Competition Dates: July 7th - 11th
📍Competition Location: B52 Luxury Billiards Club, 152 Nguyen Oanh, Ward 1, Go Vap District, Ho Chi Minh City, Vietnam
👥 Number of Players: 128 male players
💰 Total Prize Pool: $20,000
🎯 Format: 10 Ball
💸 Registration Fee: 80$

Schedule

BETA Try the new playing schedule (beta). Try now!
Waiting
Playing
Finished

Round 1

Race to 4
Best of 3 sets 
1   
Vietnam
Trần Kim Tuyến
Vietnam
Phan Hoàng
Mon 09:25  Table 16
2   
Vietnam
Quách Vĩ Nam
Japan
Uchigaki Kenichi
Mon 12:02  Table 14
3   
Vietnam
Hồ Sở Phát
Chinese Taipei
Tang Ching Ting
Mon 11:52  Table 15
4   
Vietnam
Hồ Minh Hánh
Vietnam
Nguyễn Quang Long
Mon 07:46  Table 5
5   
Vietnam
Lương Chí Dũng
Chinese Taipei
Ko Ping Han
Mon 10:28  Table 1
6   
Chinese Taipei
Fu Che Wei
Vietnam
Nguyễn Anh Tuấn Minh
Mon 10:23  Table 4
7   
Vietnam
Lỗ Hoài Phương
Vietnam
Ngô Xuân Linh
Mon 10:30  Table 6
8   
Philippines
Ryan John Badal
Vietnam
Đinh Chấn Kiệt
Mon 10:44  Table 2
9   
Vietnam
Nguyễn Hoàng Phong
Vietnam
Nguyễn Nhật Thanh
Mon 11:57  Table 3
10   
Vietnam
Nguyễn Hữu Bình
Vietnam
Vũ Nam Sơn
Mon 09:34  Table 7
11   
Vietnam
Ngô Kiên Đạt
Vietnam
Ngô Hồng Thắng
Mon 10:18  Table 8
12   
Vietnam
Nguyễn Văn Duy Tân
Chinese Taipei
Sun Yi Hsuan
Mon 10:30  Table 9
13   
Chinese Taipei
Lin Ta Li
Vietnam
Lê Nguyễn Long Vũ
Mon 10:17  Table 10
14   
Chinese Taipei
Li Zih Min
Chinese Taipei
Chen Huang Wu
Mon 11:58  Table 11
15   
Vietnam
Lâm Bảo Minh
Vietnam
Nguyễn Minh Trí
Mon 10:38  Table 12
16   
Vietnam
Cao Thế Cường
Vietnam
Phạm Phương Nam
Mon 12:58  Table 8
17   
Vietnam
Lê Văn Quyền
Vietnam
Lê Đức Thành
Mon 13:12  Table 15
18   
Vietnam
Trần Trung Trí
Vietnam
Huỳnh Long Hồ
Mon 12:58  Table 16
19   
Vietnam
Nguyễn Minh Thành
New Zealand
Henry Nguyen
Mon 13:11  Table 4
20   
Vietnam
Tất Duy Kiên
Chinese Taipei
Lin Cheng Yen
Mon 13:25  Table 2
21   
Chinese Taipei
Liu Ri Teng
Vietnam
Võ Bình Minh
Mon 13:12  Table 14
22   
Vietnam
Nguyễn Trường Quốc
Vietnam
Trần Minh Khải
Mon 13:13  Table 5
23   
Vietnam
Nguyễn Cao Đạt
Vietnam
Phạm Thế Vinh
Mon 12:30  Table 7
24   
Vietnam
Nguyễn Văn Hải
Vietnam
Lê Văn Ngọ
Sun 22:20 
25   
Japan
Takashi Uraoka
Chinese Taipei
Chen Li Hsien
Mon 12:54  Table 6
26   
China
Chu Dong
Vietnam
Trần Đào Trung Ngôn
Mon 12:00  Table 9
27   
Japan
Masato Asano
Vietnam
Nguyễn Ngọc Nhuận
Mon 13:11  Table 3
28   
Chinese Taipei
Yu Li Si
Vietnam
Kiều Thiên Khôi
Mon 13:11  Table 10
29   
Chinese Taipei
Kuo Po Cheng
Vietnam
Châu Minh Nhựt
Mon 12:48  Table 11
30   
Vietnam
Hồ Đức Thiện
Vietnam
Võ Phạm Đăng Khoa
Mon 12:36  Table 12
31   
Vietnam
Nguyễn Hoàng Tuấn
Chinese Taipei
Chang Yu Lung
Mon 12:19  Table 1
32   
Japan
Yoshihiro Kitatani
Vietnam
Trần Phương
Mon 12:38  Table 13
33   
Vietnam
Dương Quốc Hoàng
Chinese Taipei
Chen Hsin Ting
Mon 14:36  Table 1
34   
Chinese Taipei
Chen Kuan Yu
Vietnam
Nguyễn Văn Hưng Phú
Mon 13:21  Table 16
35   
Vietnam
Khúc Trung Thành
Chinese Taipei
Chang Tzu Chien
Mon 13:22  Table 3
36   
Vietnam
Bùi Lê Huy Hoàng
Vietnam
Nguyễn Đặng Tấn Phước
Mon 15:04  Table 15
37   
Chinese Taipei
Ko Pin Yi
Vietnam
Tống Bá Minh
Mon 14:20  Table 2
38   
Vietnam
Nguyễn Phương Thảo
Singapore
Shoman Tong
Mon 15:37  Table 4
39   
Chinese Taipei
Liu Hsiao Wen
Vietnam
Lim Leng
Mon 14:53  Table 14
40   
Vietnam
Phạm Quốc Đại
Vietnam
Nguyễn Thế Hiển
Mon 14:02  Table 6
41   
Vietnam
Hoàng Thái Duy
Vietnam
Đoàn Thế Tuấn
Mon 15:36  Table 5
42   
Vietnam
Nguyễn Văn Duy Phú
Vietnam
Bùi Quang Mẫn
Mon 15:36  Table 9
43   
Vietnam
Trương Hoàng Lâm
Vietnam
Nguyễn Hoàng Minh Tài
Mon 14:20  Table 7
44   
Vietnam
Phan Quốc Trung
Chinese Taipei
Kuo Hsuan Wei
Mon 15:38  Table 8
45   
Chinese Taipei
Tsai Bo Yu
Vietnam
Hà Anh Duy
Mon 14:37  Table 10
46   
Chinese Taipei
Chien Ching Ju
Chinese Taipei
Wang Ching Hung
Mon 14:44  Table 12
47   
Vietnam
Lâm Toan Minh
Vietnam
Võ Văn Tiến
Mon 14:52  Table 11
48   
Vietnam
Thái Nhật Minh
Vietnam
Nguyễn Viết Tâm
Mon 14:44  Table 13
49   
Vietnam
Cao Văn Hào
Chinese Taipei
Lin Shih Kai
Mon 16:22  Table 15
50   
Vietnam
Bùi Tuấn Linh
Chinese Taipei
Liu Chien Hung
Mon 16:23  Table 14
51   
Vietnam
Nguyễn Minh Khang
Chinese Taipei
Chen Chen Wei
Mon 16:21  Table 16
52   
Vietnam
Châu Chiêu Minh
Chinese Taipei
Lin Tsung Han
Mon 15:00  Table 5
53   
Vietnam
Trịnh Văn Bình
Chinese Taipei
Wang Chuan Min
Mon 16:29  Table 6
54   
Vietnam
Bùi Văn Huy
Vietnam
La Thành Triết
Mon 15:45  Table 1
55   
China
Zhu Xihe
Vietnam
Châu Nhật Nam
Mon 16:26  Table 4
56   
Chinese Taipei
Lin Huang Kuei
Japan
Kengo Suzuki
Mon 16:42  Table 7
57   
Vietnam
Nguyễn Đăng Tuyên
Chinese Taipei
Hsieh Chia Hsiang
Mon 17:14  Table 9
58   
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
Vietnam
Nghiêm Uy Lân
Mon 17:02  Table 8
59   
Chinese Taipei
Lee Hsiang Chi
China
Liu Nuoen
Mon 17:14  Table 10
60   
Vietnam
Nguyễn Mạnh Tùng
Chinese Taipei
Ko Ping Chung
Mon 15:45  Table 3
61   
China
Wang Ming
Vietnam
Đặng Hoàng Huy
Mon 15:35  Table 11
62   
Vietnam
Hồ Chí Kiên
Chinese Taipei
Liu Cheng Hsiung
Mon 16:01  Table 13
63   
Vietnam
Thái Vân Sơn
Vietnam
Nguyễn Thanh Tùng
Mon 18:10  Table 12
64   
Vietnam
Lâm Hoàng Minh
Vietnam
Nguyễn Anh Tuấn
Mon 16:36  Table 2

Winner round 1

Race to 4
Best of 3 sets 
65   
Vietnam
Phan Hoàng
Vietnam
Quách Vĩ Nam
Mon 18:22  Table 2
66   
Vietnam
Hồ Sở Phát
Vietnam
Hồ Minh Hánh
Mon 18:48  Table 4
67   
Vietnam
Lương Chí Dũng
Chinese Taipei
Fu Che Wei
Mon 20:16  Table 5
68   
Vietnam
Ngô Xuân Linh
Vietnam
Đinh Chấn Kiệt
Mon 17:00  Table 7
69   
Vietnam
Nguyễn Nhật Thanh
Vietnam
Vũ Nam Sơn
Mon 18:47  Table 6
70   
Vietnam
Ngô Hồng Thắng
Chinese Taipei
Sun Yi Hsuan
Mon 18:35  Table 1
71   
Chinese Taipei
Lin Ta Li
Chinese Taipei
Li Zih Min
Mon 18:58  Table 8
72   
Vietnam
Lâm Bảo Minh
Vietnam
Phạm Phương Nam
Mon 19:59  Table 9
73   
Vietnam
Lê Văn Quyền
Vietnam
Huỳnh Long Hồ
Mon 18:57  Table 10
74   
New Zealand
Henry Nguyen
Vietnam
Tất Duy Kiên
Mon 19:14  Table 11
75   
Chinese Taipei
Liu Ri Teng
Vietnam
Trần Minh Khải
Mon 18:48  Table 3
76   
Vietnam
Phạm Thế Vinh
Vietnam
Nguyễn Văn Hải
Mon 20:12  Table 12
77   
Japan
Takashi Uraoka
Vietnam
Trần Đào Trung Ngôn
Mon 18:58  Table 14
78   
Japan
Masato Asano
Chinese Taipei
Yu Li Si
Mon 18:28  Table 16
79   
Chinese Taipei
Kuo Po Cheng
Vietnam
Hồ Đức Thiện
Mon 18:28  Table 15
80   
Chinese Taipei
Chang Yu Lung
Japan
Yoshihiro Kitatani
Mon 18:57  Table 13
81   
Vietnam
Dương Quốc Hoàng
Vietnam
Nguyễn Văn Hưng Phú
Mon 20:38  Table 3
82   
Chinese Taipei
Chang Tzu Chien
Vietnam
Nguyễn Đặng Tấn Phước
Mon 19:00  Table 12
83   
Chinese Taipei
Ko Pin Yi
Vietnam
Nguyễn Phương Thảo
Mon 20:30  Table 1
84   
Vietnam
Lim Leng
Vietnam
Nguyễn Thế Hiển
Mon 22:17  Table 5
85   
Vietnam
Hoàng Thái Duy
Vietnam
Bùi Quang Mẫn
Mon 20:48  Table 16
86   
Vietnam
Nguyễn Hoàng Minh Tài
Vietnam
Phan Quốc Trung
Mon 20:59  Table 8
87   
Vietnam
Hà Anh Duy
Chinese Taipei
Chien Ching Ju
Mon 21:04  Table 7
88   
Vietnam
Võ Văn Tiến
Vietnam
Nguyễn Viết Tâm
Mon 21:04  Table 6
89   
Vietnam
Cao Văn Hào
Chinese Taipei
Liu Chien Hung
Mon 21:22  Table 9
90   
Chinese Taipei
Chen Chen Wei
Chinese Taipei
Lin Tsung Han
Mon 21:00  Table 11
91   
Vietnam
Trịnh Văn Bình
Vietnam
Bùi Văn Huy
Mon 20:22  Table 10
92   
China
Zhu Xihe
Japan
Kengo Suzuki
Mon 22:05  Table 14
93   
Vietnam
Nguyễn Đăng Tuyên
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
Mon 21:53  Table 15
94   
China
Liu Nuoen
Chinese Taipei
Ko Ping Chung
Mon 20:11  Table 2
95   
Vietnam
Đặng Hoàng Huy
Chinese Taipei
Liu Cheng Hsiung
Mon 19:00  Table 13
96   
Vietnam
Nguyễn Thanh Tùng
Vietnam
Nguyễn Anh Tuấn
Mon 20:42  Table 4

Loser round 1

Race to 4
Best of 3 sets 
97   
Vietnam
Trần Kim Tuyến
Japan
Uchigaki Kenichi
Mon 16:26 
98   
Chinese Taipei
Tang Ching Ting
Vietnam
Nguyễn Quang Long
Tue 10:32  Table 4
99   
Chinese Taipei
Ko Ping Han
Vietnam
Nguyễn Anh Tuấn Minh
Tue 12:47  Table 1
100   
Vietnam
Lỗ Hoài Phương
Philippines
Ryan John Badal
Tue 11:02  Table 5
101   
Vietnam
Nguyễn Hoàng Phong
Vietnam
Nguyễn Hữu Bình
Mon 18:16 
102   
Vietnam
Ngô Kiên Đạt
Vietnam
Nguyễn Văn Duy Tân
Tue 11:55  Table 6
103   
Vietnam
Lê Nguyễn Long Vũ
Chinese Taipei
Chen Huang Wu
Tue 11:58  Table 8
104   
Vietnam
Nguyễn Minh Trí
Vietnam
Cao Thế Cường
Tue 10:33  Table 7
105   
Vietnam
Lê Đức Thành
Vietnam
Trần Trung Trí
Tue 12:29  Table 9
106   
Vietnam
Nguyễn Minh Thành
Chinese Taipei
Lin Cheng Yen
Tue 11:14  Table 11
107   
Vietnam
Võ Bình Minh
Vietnam
Nguyễn Trường Quốc
Tue 12:05  Table 10
108   
Vietnam
Nguyễn Cao Đạt
Vietnam
Lê Văn Ngọ
Mon 16:27 
109   
Chinese Taipei
Chen Li Hsien
China
Chu Dong
Tue 11:16  Table 12
110   
Vietnam
Nguyễn Ngọc Nhuận
Vietnam
Kiều Thiên Khôi
Tue 11:36  Table 3
111   
Vietnam
Châu Minh Nhựt
Vietnam
Võ Phạm Đăng Khoa
Mon 16:27 
112   
Vietnam
Nguyễn Hoàng Tuấn
Vietnam
Trần Phương
Tue 11:07  Table 2
113   
Chinese Taipei
Chen Hsin Ting
Chinese Taipei
Chen Kuan Yu
Tue 12:48  Table 4
114   
Vietnam
Khúc Trung Thành
Vietnam
Bùi Lê Huy Hoàng
Mon 16:27 
115   
Vietnam
Tống Bá Minh
Singapore
Shoman Tong
Tue 13:38  Table 5
116   
Chinese Taipei
Liu Hsiao Wen
Vietnam
Phạm Quốc Đại
Tue 13:21  Table 8
117   
Vietnam
Đoàn Thế Tuấn
Vietnam
Nguyễn Văn Duy Phú
Tue 13:42  Table 6
118   
Vietnam
Trương Hoàng Lâm
Chinese Taipei
Kuo Hsuan Wei
Tue 13:50  Table 2
119   
Chinese Taipei
Tsai Bo Yu
Chinese Taipei
Wang Ching Hung
Tue 13:42  Table 7
120   
Vietnam
Lâm Toan Minh
Vietnam
Thái Nhật Minh
Tue 14:42  Table 10
121   
Chinese Taipei
Lin Shih Kai
Vietnam
Bùi Tuấn Linh
Tue 14:00  Table 12
122   
Vietnam
Nguyễn Minh Khang
Vietnam
Châu Chiêu Minh
Tue 12:43  Table 9
123   
Chinese Taipei
Wang Chuan Min
Vietnam
La Thành Triết
Tue 14:11  Table 1
124   
Vietnam
Châu Nhật Nam
Chinese Taipei
Lin Huang Kuei
Tue 12:43  Table 11
125   
Chinese Taipei
Hsieh Chia Hsiang
Vietnam
Nghiêm Uy Lân
Tue 14:00  Table 13
126   
Chinese Taipei
Lee Hsiang Chi
Vietnam
Nguyễn Mạnh Tùng
Tue 09:46 
127   
China
Wang Ming
Vietnam
Hồ Chí Kiên
Tue 12:49  Table 15
128   
Vietnam
Thái Vân Sơn
Vietnam
Lâm Hoàng Minh
Tue 14:10  Table 3

Loser round 2

Race to 4
Best of 3 sets 
129   
Japan
Uchigaki Kenichi
Vietnam
Nguyễn Thanh Tùng
Tue 16:15  Table 4
130   
Chinese Taipei
Tang Ching Ting
Vietnam
Đặng Hoàng Huy
Tue 15:51  Table 5
131   
Vietnam
Nguyễn Anh Tuấn Minh
China
Liu Nuoen
Tue 17:03  Table 15
132   
Philippines
Ryan John Badal
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
Tue 16:31  Table 1
133   
Vietnam
Nguyễn Hoàng Phong
Japan
Kengo Suzuki
Tue 14:52  Table 2
134   
Vietnam
Nguyễn Văn Duy Tân
Vietnam
Trịnh Văn Bình
Tue 14:59  Table 6
135   
Chinese Taipei
Chen Huang Wu
Chinese Taipei
Lin Tsung Han
Tue 16:53  Table 7
136   
Vietnam
Cao Thế Cường
Chinese Taipei
Liu Chien Hung
Tue 15:48  Table 8
137   
Vietnam
Lê Đức Thành
Vietnam
Nguyễn Viết Tâm
Tue 15:13  Table 9
138   
Chinese Taipei
Lin Cheng Yen
Vietnam
Hà Anh Duy
Tue 15:50  Table 3
139   
Vietnam
Nguyễn Trường Quốc
Vietnam
Phan Quốc Trung
Tue 17:23  Table 10
140   
Vietnam
Nguyễn Cao Đạt
Vietnam
Bùi Quang Mẫn
Tue 15:22  Table 12
141   
Chinese Taipei
Chen Li Hsien
Vietnam
Nguyễn Thế Hiển
Tue 14:31  Table 11
142   
Vietnam
Kiều Thiên Khôi
Vietnam
Nguyễn Phương Thảo
Tue 17:11  Table 14
143   
Vietnam
Võ Phạm Đăng Khoa
Vietnam
Nguyễn Đặng Tấn Phước
Tue 15:22  Table 13
144   
Vietnam
Nguyễn Hoàng Tuấn
Vietnam
Nguyễn Văn Hưng Phú
Tue 16:10  Table 16
145   
Chinese Taipei
Chen Hsin Ting
Chinese Taipei
Chang Yu Lung
Tue 17:25  Table 3
146   
Vietnam
Bùi Lê Huy Hoàng
Vietnam
Hồ Đức Thiện
Tue 19:14  Table 7
147   
Singapore
Shoman Tong
Japan
Masato Asano
Tue 18:16  Table 4
148   
Chinese Taipei
Liu Hsiao Wen
Vietnam
Trần Đào Trung Ngôn
Tue 17:41  Table 5
149   
Vietnam
Đoàn Thế Tuấn
Vietnam
Phạm Thế Vinh
Tue 17:54  Table 6
150   
Chinese Taipei
Kuo Hsuan Wei
Vietnam
Trần Minh Khải
Tue 18:58  Table 1
151   
Chinese Taipei
Wang Ching Hung
New Zealand
Henry Nguyen
Tue 17:23  Table 8
152   
Vietnam
Lâm Toan Minh
Vietnam
Huỳnh Long Hồ
Tue 19:48  Table 10
153   
Chinese Taipei
Lin Shih Kai
Vietnam
Lâm Bảo Minh
Tue 18:30  Table 9
154   
Vietnam
Châu Chiêu Minh
Chinese Taipei
Li Zih Min
Tue 17:48  Table 11
155   
Chinese Taipei
Wang Chuan Min
Vietnam
Ngô Hồng Thắng
Tue 17:26  Table 12
156   
Chinese Taipei
Lin Huang Kuei
Vietnam
Vũ Nam Sơn
Tue 17:26  Table 13
157   
Chinese Taipei
Hsieh Chia Hsiang
Vietnam
Ngô Xuân Linh
Tue 19:43  Table 14
158   
Chinese Taipei
Lee Hsiang Chi
Vietnam
Lương Chí Dũng
Tue 16:13  Table 2
159   
China
Wang Ming
Vietnam
Hồ Minh Hánh
Tue 18:18  Table 15
160   
Vietnam
Thái Vân Sơn
Vietnam
Quách Vĩ Nam
Tue 17:49  Table 16

Winners qualification

Race to 4
Best of 3 sets 
161   
Vietnam
Phan Hoàng
Vietnam
Hồ Sở Phát
Tue 21:15  Table 7
162   
Chinese Taipei
Fu Che Wei
Vietnam
Đinh Chấn Kiệt
Tue 21:05  Table 9
163   
Vietnam
Nguyễn Nhật Thanh
Chinese Taipei
Sun Yi Hsuan
Tue 20:54  Table 4
164   
Chinese Taipei
Lin Ta Li
Vietnam
Phạm Phương Nam
Tue 20:47  Table 5
165   
Vietnam
Lê Văn Quyền
Vietnam
Tất Duy Kiên
Tue 21:18  Table 15
166   
Chinese Taipei
Liu Ri Teng
Vietnam
Nguyễn Văn Hải
Tue 21:11  Table 14
167   
Japan
Takashi Uraoka
Chinese Taipei
Yu Li Si
Tue 20:41  Table 13
168   
Chinese Taipei
Kuo Po Cheng
Japan
Yoshihiro Kitatani
Tue 20:56  Table 10
169   
Vietnam
Dương Quốc Hoàng
Chinese Taipei
Chang Tzu Chien
Tue 19:07  Table 2
170   
Chinese Taipei
Ko Pin Yi
Vietnam
Lim Leng
Tue 18:55  Table 11
171   
Vietnam
Hoàng Thái Duy
Vietnam
Nguyễn Hoàng Minh Tài
Tue 19:37  Table 16
172   
Chinese Taipei
Chien Ching Ju
Vietnam
Võ Văn Tiến
Tue 20:24  Table 12
173   
Vietnam
Cao Văn Hào
Chinese Taipei
Chen Chen Wei
Tue 19:43  Table 6
174   
Vietnam
Bùi Văn Huy
China
Zhu Xihe
Tue 19:40  Table 3
175   
Vietnam
Nguyễn Đăng Tuyên
Chinese Taipei
Ko Ping Chung
Tue 20:24  Table 8
176   
Chinese Taipei
Liu Cheng Hsiung
Vietnam
Nguyễn Anh Tuấn
Tue 21:01  Table 1

Loser round 3

Race to 4
Best of 3 sets 
177   
Japan
Uchigaki Kenichi
Chinese Taipei
Tang Ching Ting
Wed 11:42  Table 14
178   
Vietnam
Nguyễn Anh Tuấn Minh
Philippines
Ryan John Badal
Wed 11:28  Table 4
179   
Vietnam
Nguyễn Hoàng Phong
Vietnam
Trịnh Văn Bình
Wed 11:32  Table 1
180   
Chinese Taipei
Lin Tsung Han
Chinese Taipei
Liu Chien Hung
Wed 12:11  Table 8
181   
Vietnam
Nguyễn Viết Tâm
Chinese Taipei
Lin Cheng Yen
Wed 11:29  Table 5
182   
Vietnam
Phan Quốc Trung
Vietnam
Bùi Quang Mẫn
Wed 12:37  Table 6
183   
Vietnam
Nguyễn Thế Hiển
Vietnam
Nguyễn Phương Thảo
Wed 12:15  Table 3
184   
Vietnam
Nguyễn Đặng Tấn Phước
Vietnam
Nguyễn Văn Hưng Phú
Wed 11:41  Table 7
185   
Chinese Taipei
Chang Yu Lung
Vietnam
Hồ Đức Thiện
Wed 11:34  Table 9
186   
Singapore
Shoman Tong
Chinese Taipei
Liu Hsiao Wen
Wed 11:28  Table 10
187   
Vietnam
Phạm Thế Vinh
Vietnam
Trần Minh Khải
Wed 11:27  Table 11
188   
Chinese Taipei
Wang Ching Hung
Vietnam
Huỳnh Long Hồ
Wed 12:04  Table 12
189   
Chinese Taipei
Lin Shih Kai
Vietnam
Châu Chiêu Minh
Wed 12:18  Table 13
190   
Vietnam
Ngô Hồng Thắng
Chinese Taipei
Lin Huang Kuei
Wed 11:35  Table 16
191   
Vietnam
Ngô Xuân Linh
Vietnam
Lương Chí Dũng
Wed 10:56  Table 2
192   
China
Wang Ming
Vietnam
Quách Vĩ Nam
Wed 12:41  Table 15

Losers qualification

Race to 4
Best of 3 sets 
193   
Japan
Uchigaki Kenichi
Chinese Taipei
Kuo Po Cheng
Wed 13:38  Table 4
194   
Philippines
Ryan John Badal
Japan
Takashi Uraoka
Wed 13:39  Table 5
195   
Vietnam
Trịnh Văn Bình
Vietnam
Nguyễn Văn Hải
Wed 12:46  Table 10
196   
Chinese Taipei
Liu Chien Hung
Vietnam
Lê Văn Quyền
Wed 14:46  Table 9
197   
Vietnam
Nguyễn Viết Tâm
Vietnam
Phạm Phương Nam
Wed 14:54  Table 6
198   
Vietnam
Bùi Quang Mẫn
Chinese Taipei
Sun Yi Hsuan
Wed 14:46  Table 8
199   
Vietnam
Nguyễn Thế Hiển
Vietnam
Đinh Chấn Kiệt
Wed 13:39  Table 3
200   
Vietnam
Nguyễn Văn Hưng Phú
Vietnam
Hồ Sở Phát
Wed 13:57  Table 7
201   
Chinese Taipei
Chang Yu Lung
Vietnam
Nguyễn Anh Tuấn
Wed 13:16  Table 1
202   
Chinese Taipei
Liu Hsiao Wen
Chinese Taipei
Ko Ping Chung
Wed 13:01  Table 2
203   
Vietnam
Phạm Thế Vinh
China
Zhu Xihe
Wed 14:48  Table 15
204   
Vietnam
Huỳnh Long Hồ
Chinese Taipei
Chen Chen Wei
Wed 14:47  Table 11
205   
Vietnam
Châu Chiêu Minh
Chinese Taipei
Chien Ching Ju
Wed 15:14  Table 13
206   
Chinese Taipei
Lin Huang Kuei
Vietnam
Nguyễn Hoàng Minh Tài
Wed 13:54  Table 12
207   
Vietnam
Lương Chí Dũng
Vietnam
Lim Leng
Wed 13:38  Table 16
208   
China
Wang Ming
Chinese Taipei
Chang Tzu Chien
Wed 14:29  Table 14

Last thirtytwo

Race to 4
Best of 3 sets 
209   
Vietnam
Phan Hoàng
Chinese Taipei
Ko Ping Chung
Wed 16:32  Table 1
210   
Chinese Taipei
Fu Che Wei
Vietnam
Nguyễn Thế Hiển
Wed 17:11  Table 5
211   
Vietnam
Nguyễn Nhật Thanh
Chinese Taipei
Sun Yi Hsuan
Wed 17:26  Table 7
212   
Chinese Taipei
Lin Ta Li
Vietnam
Hồ Sở Phát
Wed 16:41  Table 9
213   
Vietnam
Tất Duy Kiên
Vietnam
Phạm Phương Nam
Wed 17:49  Table 3
214   
Chinese Taipei
Liu Ri Teng
China
Zhu Xihe
Wed 18:20  Table 2
215   
Chinese Taipei
Yu Li Si
Chinese Taipei
Chien Ching Ju
Wed 17:27  Table 13
216   
Japan
Yoshihiro Kitatani
Vietnam
Nguyễn Hoàng Minh Tài
Wed 17:20  Table 15
217   
Vietnam
Duong Quoc Hoang
Chinese Taipei
Kuo Po Cheng
Wed 19:47  Table 1
218   
Chinese Taipei
Ko Pin Yi
Vietnam
Lương Chí Dũng
Wed 20:05  Table 3
219   
Vietnam
Hoàng Thái Duy
Philippines
Ryan John Badal
Wed 18:20  Table 9
220   
Vietnam
Võ Văn Tiến
Vietnam
Trịnh Văn Bình
Wed 19:01  Table 15
221   
Vietnam
Cao Văn Hào
Chinese Taipei
Chang Tzu Chien
Wed 19:07  Table 13
222   
Vietnam
Bùi Văn Huy
Chinese Taipei
Liu Chien Hung
Wed 18:48  Table 5
223   
Vietnam
Nguyễn Đăng Tuyên
Chinese Taipei
Chang Yu Lung
Wed 19:56  Table 2
224   
Chinese Taipei
Liu Cheng Hsiung
Vietnam
Huỳnh Long Hồ
Wed 19:20  Table 7

Last sixteen

Race to 4
Best of 3 sets 
225   
Chinese Taipei
Ko Ping Chung
Chinese Taipei
Fu Che Wei
Thu 11:32  Table 2
226   
Chinese Taipei
Sun Yi Hsuan
Chinese Taipei
Lin Ta Li
Thu 12:56  Table 3
227   
Vietnam
Phạm Phương Nam
Chinese Taipei
Liu Ri Teng
Thu 12:18  Table 1
228   
Chinese Taipei
Yu Li Si
Japan
Yoshihiro Kitatani
Thu 11:56  Table 15
229   
Vietnam
Duong Quoc Hoang
Chinese Taipei
Ko Pin Yi
Thu 14:31  Table 1
230   
Philippines
Ryan John Badal
Vietnam
Trịnh Văn Bình
Thu 15:28  Table 3
231   
Vietnam
Cao Văn Hào
Vietnam
Bùi Văn Huy
Thu 13:44  Table 2
232   
Vietnam
Nguyễn Đăng Tuyên
Vietnam
Huỳnh Long Hồ
Thu 14:24  Table 15

Quarter final

Race to 4
Best of 5 sets 
233   
Chinese Taipei
Ko Ping Chung
Chinese Taipei
Sun Yi Hsuan
Thu 14:00  Table 1
234   
Chinese Taipei
Liu Ri Teng
Chinese Taipei
Yu Li Si
Thu 16:42  Table 2
235   
Chinese Taipei
Ko Pin Yi
Philippines
Ryan John Badal
Thu 19:31  Table 2
236   
Vietnam
Cao Văn Hào
Vietnam
Nguyễn Đăng Tuyên
Thu 20:35  Table 1

Semi final

Race to 4
Best of 5 sets 
237   
Chinese Taipei
Ko Ping Chung
Chinese Taipei
Yu Li Si
Fri 12:44  Table 1
238   
Chinese Taipei
Ko Pin Yi
Vietnam
Cao Văn Hào
Fri 15:36  Table 1

Final

Race to 4
Best of 5 sets 
239   
Chinese Taipei
Ko Ping Chung
Chinese Taipei
Ko Pin Yi
Fri 19:15  Table 1

Participants