ショッピングカート

保存中..

Edit match video

Edit match settings

Who starts to play?

Runouts
イニング
Highbreaks

Set playing sequence

コメントを書く

フォロー
このアクションを実行するにはログインする必要があります

このページをシェアする

年5月15日 - 2025年5月19日

Kamui Road To World 10-Ball Championship 2025 - Qualifier 2

10ボール

プレーヤーを追加

お待ちください…

Create player

お待ちください…

New players will be added to your members section.

結果  

#名前試合(勝ち/負け)フレーム(勝ち/負け)勝率
1 Vietnam Dương Quốc Hoàng
8 (8/0) 21 (19/2)
90%
2 Chinese Taipei Hsieh Chia Chen
8 (7/1) 21 (16/5)
76%
3 Vietnam Nguyễn Văn Đăng
7 (6/1) 17 (13/4)
76%
3 Vietnam Nguyễn Thành Nam
9 (7/2) 24 (15/9)
63%
5 United Kingdom Alex Odonoghue
7 (5/2) 20 (12/8)
60%
5 Vietnam Nguyễn Bảo Châu
6 (5/1) 15 (10/5)
67%
5 China Ma Chenchao
6 (5/1) 13 (10/3)
77%
5 Chinese Taipei Wang Hung Hsiang
6 (5/1) 15 (10/5)
67%
9 Vietnam Chu Việt Hoàng
7 (5/2) 16 (11/5)
69%
もっと見る
9 Vietnam Nguyễn Mạnh Tùng
7 (5/2) 16 (11/5)
69%
9 Vietnam Hoàng Thái Duy
7 (5/2) 16 (10/6)
63%
9 Vietnam Nguyễn Văn Huynh
5 (4/1) 13 (8/5)
62%
9 Vietnam Đinh Ngọc Duy
5 (4/1) 13 (9/4)
69%
9 Vietnam Nguyễn Văn Dũng (Dũng Thái Bình)
7 (5/2) 16 (11/5)
69%
9 Vietnam Nguyễn Văn Hải
6 (4/2) 16 (10/6)
63%
9 Chinese Taipei Sun Yi Hsuan
5 (4/1) 12 (8/4)
67%
17 Vietnam Lê Quang Trung
4 (3/1) 9 (7/2)
78%
17 Vietnam Nguyễn Khánh Hoàng
4 (3/1) 10 (7/3)
70%
17 Vietnam Phạm Phương Nam
4 (3/1) 11 (7/4)
64%
17 Vietnam Nguyễn Hoàng Minh Tài
4 (3/1) 9 (7/2)
78%
17 Vietnam Nguyễn Anh Tuấn
4 (3/1) 11 (6/5)
55%
17 Vietnam Trương Duy Tùng
6 (4/2) 12 (8/4)
67%
17 Vietnam Lê Văn Ngọ
5 (3/2) 13 (8/5)
62%
17 Vietnam Lường Đức Thiện
5 (3/2) 12 (7/5)
58%
17 Vietnam Bùi Văn Huy
5 (3/2) 12 (6/6)
50%
17 Vietnam Nguyễn Viết Tâm
6 (4/2) 14 (9/5)
64%
17 Vietnam Đinh Chấn Kiệt
4 (3/1) 11 (6/5)
55%
17 Vietnam Nguyễn Đăng Tuyên
6 (4/2) 14 (9/5)
64%
17 Vietnam Phạm Văn Thủy
4 (3/1) 10 (7/3)
70%
17 Vietnam Lê Văn Quyền
5 (3/2) 12 (7/5)
58%
17 Vietnam Đinh Văn Lực
5 (3/2) 13 (7/6)
54%
17 Chinese Taipei Fu Che Wei
6 (4/2) 13 (9/4)
69%
33 Vietnam Cao Văn Hào
4 (2/2) 8 (4/4)
50%
33 Vietnam Đặng Thành Kiên
5 (3/2) 13 (7/6)
54%
33 Vietnam Vũ Quang Huy
4 (2/2) 10 (5/5)
50%
33 Vietnam Nguyễn Tiến Minh
4 (2/2) 8 (4/4)
50%
33 Vietnam Nguyễn Quang Hiệp
5 (3/2) 11 (7/4)
64%
33 Vietnam Nguyễn Huy Lâm
4 (2/2) 11 (5/6)
45%
33 Vietnam Nguyễn Văn Sinh
5 (3/2) 12 (6/6)
50%
33 Vietnam Vũ Đình Khánh
4 (2/2) 9 (4/5)
44%
33 Chinese Taipei Kuo Hsuan Wei
4 (2/2) 10 (6/4)
60%
33 Vietnam Phan Văn Kiên
5 (3/2) 13 (7/6)
54%
33 Vietnam Đào Minh Quý
4 (2/2) 9 (5/4)
56%
33 Vietnam Trương Hoàng Lâm
5 (3/2) 12 (6/6)
50%
33 Vietnam Nguyễn Tiến Trung
4 (2/2) 9 (4/5)
44%
33 Chinese Taipei Chang Pei Wei
5 (3/2) 12 (7/5)
58%
33 Vietnam Khuất Hoàng Minh
4 (2/2) 9 (5/4)
56%
33 Japan Takashi Uraoka
5 (3/2) 11 (7/4)
64%
49 Vietnam Triệu Tùng Linh
4 (2/2) 9 (4/5)
44%
49 Vietnam Ngô Quang Trung
4 (2/2) 10 (5/5)
50%
49 Vietnam Nguyễn Hoàng Phong
4 (2/2) 10 (6/4)
60%
49 Vietnam Nguyễn Bá Mạnh
4 (2/2) 11 (6/5)
55%
49 Vietnam Nguyễn Hữu Bình
4 (2/2) 9 (4/5)
44%
49 Vietnam Lô Văn Xuân
4 (2/2) 9 (4/5)
44%
49 Vietnam Bùi Việt Anh
4 (2/2) 8 (4/4)
50%
49 Vietnam Đinh Công Tráng
4 (2/2) 9 (4/5)
44%
49 Vietnam Hoàng Nguyễn Linh Giang
4 (2/2) 10 (5/5)
50%
49 Vietnam Đỗ Trọng Hoàng
4 (2/2) 9 (4/5)
44%
49 Vietnam Bùi Huy Hà
4 (2/2) 9 (5/4)
56%
49 Vietnam Bùi Trung Nguyên
4 (2/2) 8 (4/4)
50%
49 Vietnam Võ Văn Tiến
4 (2/2) 9 (4/5)
44%
49 Vietnam Hà Mạnh Sơn
4 (2/2) 8 (4/4)
50%
49 Vietnam Bùi Đức Sơn
4 (2/2) 8 (4/4)
50%
49 Chinese Taipei Liu Cheng Hsiung
4 (2/2) 8 (4/4)
50%
65 Vietnam Ngô Quyết Thắng
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 Vietnam Trần Tuấn Minh
3 (1/2) 8 (3/5)
38%
65 Vietnam Trịnh Văn Bình
3 (1/2) 8 (4/4)
50%
65 Vietnam Khúc Trung Thành
3 (1/2) 7 (2/5)
29%
65 Vietnam Trần Văn Ngọc
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
65 Vietnam Bùi Trường An
3 (1/2) 8 (4/4)
50%
65 Vietnam Phạm Hoàng Nam Phong
3 (1/2) 8 (3/5)
38%
65 Vietnam Đặng Tuấn Kiệt
3 (1/2) 8 (3/5)
38%
65 Vietnam Lục Tuấn Minh
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
65 Vietnam Nguyễn Đức Chí
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
65 Vietnam Đỗ Hoàng Quân
3 (1/2) 8 (4/4)
50%
65 Vietnam Nguyễn Thế Hiển
3 (1/2) 7 (2/5)
29%
65 Vietnam Trần Văn Quyền
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 Vietnam Nguyễn Đức Trung
3 (1/2) 8 (4/4)
50%
65 Vietnam Đỗ Văn Khải
3 (1/2) 7 (2/5)
29%
65 Vietnam Phạm Tiến Dũng
3 (1/2) 7 (2/5)
29%
65 Vietnam Vũ Quốc Đại
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
65 Vietnam Hà Anh Duy
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
65 Vietnam Ngô Chí Bảo
3 (1/2) 8 (4/4)
50%
65 Vietnam Vương Quốc Vũ
3 (1/2) 8 (3/5)
38%
65 Vietnam Bùi Ngọc Tuấn
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
65 Vietnam Trần Hoài An
3 (1/2) 7 (2/5)
29%
65 Vietnam Vũ Đại Nghĩa
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
65 Vietnam Hán Văn Long
3 (1/2) 7 (2/5)
29%
65 Vietnam Nguyễn Công Hoàng
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 Vietnam Lương Văn Tuấn
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 Vietnam Nguyễn Văn Dũng (Dũng Quốc Oai)
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
65 Vietnam Ngô Bình Nguyên
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 Chinese Taipei Li Zih Min
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
65 Chinese Taipei Chen Chen Wei
3 (1/2) 7 (3/4)
43%
65 Vietnam Nghiêm Phi Hùng
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
65 Vietnam Nguyễn Duy Thắng
3 (1/2) 6 (2/4)
33%
97 France Alex Montpellier
2 (0/2) 6 (2/4)
33%
97 Malaysia Darryl Chia
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
97 Malaysia Jeremy Chai
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Nguyễn Thành Trung
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
97 Vietnam Nguyễn Hải Đăng
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Đỗ Thế Kiên
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Nguyễn Duy Mạnh
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
97 Vietnam Nguyễn Tiến Bồi
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Nguyễn Mạnh Dũng
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Nguyễn Nhật Thanh
2 (0/2) 6 (2/4)
33%
97 Vietnam Nguyễn Hoàng Gia Bảo
2 (0/2) 6 (2/4)
33%
97 Vietnam Đỗ Hải Anh
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
97 Vietnam Nguyễn Minh Đức
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Vũ Quý Vinh
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Nguyễn Đức Anh
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Nguyễn Quang Huy
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
97 Vietnam Trần Hoài Nam
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
97 Vietnam Nguyễn Xuân Chính
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Ngô Xuân Trường
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Đỗ Huy Bình
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
97 Vietnam Dương Tùng Lâm
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Nguyễn Gia Phúc
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Nguyễn Thanh Tùng
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Lương Long
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Lê Thành Long
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Phùng Minh Đức
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Lưu Văn Việt
2 (0/2) 4 (0/4)
0%
97 Vietnam Trần Minh Quang
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
97 Vietnam Vũ Việt Khoa
2 (0/2) 6 (2/4)
33%
97 Japan Kengo Suzuki
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
97 Vietnam Tô Quốc Hưng
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
97 Vietnam Phạm Tuấn Anh
2 (0/2) 5 (1/4)
20%
開始 2025/05/15 10:00 まで 2025/05/19 (現地時間)
Entry open from 2025/04/27 11:00 (現地時間)
エントリー締切 2025/05/13 22:00 (現地時間)
主催者 Box Billiards
お問い合わせ duong nguyen
Format Double to Single elimination (128 参加者)
先取点 4
ハンディキャップ ハンディキャップなし
ドレスコード Sports Shirt, Polo Shirt
Black Trousers
Black Shoes, Black Sneakers
詳細
📅 Competition Dates: May 15th - 19th
📍Competition Location: Cubic Billiards Club, 1174 Lang, Lang Thuong, Dong Da, Hanoi, Vietnam
👥 Number of Players: 128 male players
💰 Total Prize Pool: $20,000
🎯 Format: 10 Ball
💸 Registration Fee: 80$

スケジュール

BETA Try the new playing schedule (beta). Try now!
待機中
プレー中
終了

1回戦

先取点 4
3セット先取 
1   
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
Vietnam
Trần Hoài Nam
11:03  テーブル 6
2   
Vietnam
Nguyễn Thế Hiển
Vietnam
Nguyễn Duy Thắng
10:14  テーブル 7
3   
Vietnam
Nguyễn Nhật Thanh
Vietnam
Nguyễn Văn Sinh
11:22  テーブル 5
4   
Vietnam
Nguyễn Tiến Trung
Vietnam
Vương Quốc Vũ
11:20  テーブル 8
5   
Vietnam
Lê Quang Trung
Vietnam
Ngô Bình Nguyên
10:05  テーブル 2
6   
Vietnam
Nghiêm Phi Hùng
Vietnam
Nguyễn Tiến Bồi
10:08  テーブル 9
7   
Vietnam
Vũ Quốc Đại
Vietnam
Lưu Văn Việt
09:35  テーブル 10
8   
Vietnam
Bùi Ngọc Tuấn
Vietnam
Bùi Văn Huy
10:34  テーブル 11
9   
Vietnam
Nguyễn Khánh Hoàng
Vietnam
Nguyễn Hải Đăng
09:08  テーブル 4
10   
Vietnam
Nguyễn Văn Dũng (Dũng Quốc Oai)
Vietnam
Phạm Tiến Dũng
10:55  テーブル 12
11   
Vietnam
Hán Văn Long
Vietnam
Lục Tuấn Minh
10:52  テーブル 13
12   
Vietnam
Đào Minh Quý
Vietnam
Nguyễn Mạnh Dũng
07:08  テーブル 14
13   
Vietnam
Nguyễn Bảo Châu
Vietnam
Ngô Xuân Trường
12:32  テーブル 15
14   
Vietnam
Hoàng Nguyễn Linh Giang
Chinese Taipei
Chang Pei Wei
11:17  テーブル 1
15   
Vietnam
Nguyễn Hữu Bình
Chinese Taipei
Li Zih Min
11:18  テーブル 16
16   
Vietnam
Trần Minh Quang
Vietnam
Lường Đức Thiện
11:18  テーブル 3
17   
Vietnam
Chu Việt Hoàng
Chinese Taipei
Chen Chen Wei
12:44  テーブル 2
18   
Vietnam
Vũ Đình Khánh
Vietnam
Nguyễn Xuân Chính
14:16  テーブル 6
19   
Vietnam
Đặng Tuấn Kiệt
Vietnam
Nguyễn Hoàng Minh Tài
12:34  テーブル 7
20   
Vietnam
Triệu Tùng Linh
Vietnam
Đỗ Hải Anh
12:58  テーブル 8
21   
Vietnam
Đỗ Văn Khải
Vietnam
Trần Văn Quyền
11:41  テーブル 9
22   
Vietnam
Phạm Văn Thủy
Vietnam
Nguyễn Duy Mạnh
12:50  テーブル 10
23   
Vietnam
Đỗ Hoàng Quân
Vietnam
Vũ Quý Vinh
12:51  テーブル 11
24   
Vietnam
Bùi Trung Nguyên
Vietnam
Vũ Quang Huy
12:44  テーブル 5
25   
Chinese Taipei
Kuo Hsuan Wei
Vietnam
Nguyễn Công Hoàng
13:02  テーブル 3
26   
Vietnam
Dương Tùng Lâm
Vietnam
Hà Anh Duy
12:18  テーブル 12
27   
Chinese Taipei
Sun Yi Hsuan
Malaysia
Darryl Chia
13:08  テーブル 13
28   
Vietnam
Võ Văn Tiến
Vietnam
Đặng Thành Kiên
12:16  テーブル 4
29   
Chinese Taipei
Hsieh Chia Chen
Vietnam
Bùi Đức Sơn
12:36  テーブル 14
30   
Vietnam
Nguyễn Mạnh Tùng
Japan
Kengo Suzuki
13:28  テーブル 1
31   
Vietnam
Ngô Chí Bảo
Vietnam
Ngô Quang Trung
13:07  テーブル 15
32   
Vietnam
Nguyễn Huy Lâm
Vietnam
Nguyễn Quang Huy
14:42  テーブル 16
33   
Vietnam
Hoàng Thái Duy
Vietnam
Lương Văn Tuấn
14:44  テーブル 7
34   
Vietnam
Lê Văn Ngọ
Vietnam
Tô Quốc Hưng
15:44  テーブル 8
35   
Vietnam
Trần Tuấn Minh
Vietnam
Đinh Ngọc Duy
15:30  テーブル 4
36   
Vietnam
Nguyễn Hoàng Gia Bảo
Vietnam
Khúc Trung Thành
14:30  テーブル 9
37   
Vietnam
Bùi Trường An
Vietnam
Phùng Minh Đức
13:58  テーブル 10
38   
Vietnam
Nguyễn Đức Chí
Chinese Taipei
Wang Hung Hsiang
14:38  テーブル 11
39   
Vietnam
Phan Văn Kiên
Chinese Taipei
Liu Cheng Hsiung
14:21  テーブル 5
40   
France
Alex Montpellier
Vietnam
Đinh Văn Lực
15:29  テーブル 12
41   
Vietnam
Lô Văn Xuân
Vietnam
Phạm Phương Nam
16:03  テーブル 6
42   
Malaysia
Jeremy Chai
Vietnam
Trần Văn Ngọc
14:00  テーブル 3
43   
United Kingdom
Alex Odonoghue
Vietnam
Nguyễn Thành Trung
14:49  テーブル 13
44   
Chinese Taipei
Fu Che Wei
Vietnam
Nguyễn Đăng Tuyên
15:45  テーブル 1
45   
Vietnam
Nguyễn Đức Trung
Vietnam
Nguyễn Văn Hải
15:30  テーブル 14
46   
Vietnam
Nguyễn Gia Phúc
Vietnam
Trương Hoàng Lâm
15:02  テーブル 15
47   
Vietnam
Nguyễn Bá Mạnh
Vietnam
Nguyễn Minh Đức
15:49  テーブル 16
48   
Vietnam
Trịnh Văn Bình
Vietnam
Đinh Chấn Kiệt
15:01  テーブル 2
49   
Vietnam
Nguyễn Anh Tuấn
Vietnam
Vũ Đại Nghĩa
16:55  テーブル 2
50   
Vietnam
Nguyễn Văn Dũng (Dũng Thái Bình)
Vietnam
Nguyễn Đức Anh
07:41  テーブル 9
51   
Vietnam
Khuất Hoàng Minh
Vietnam
Trần Hoài An
17:18  テーブル 8
52   
Vietnam
Phạm Hoàng Nam Phong
Vietnam
Vũ Việt Khoa
17:23  テーブル 7
53   
Vietnam
Đỗ Trọng Hoàng
Vietnam
Nguyễn Quang Hiệp
17:06  テーブル 3
54   
Vietnam
Cao Văn Hào
Vietnam
Đỗ Thế Kiên
16:58  テーブル 1
55   
Vietnam
Đỗ Huy Bình
Vietnam
Dương Quốc Hoàng
17:14  テーブル 5
56   
Vietnam
Hà Mạnh Sơn
Vietnam
Trương Duy Tùng
16:52  テーブル 10
57   
Vietnam
Đinh Công Tráng
Vietnam
Bùi Việt Anh
16:18  テーブル 11
58   
Vietnam
Lương Long
China
Ma Chenchao
16:51  テーブル 12
59   
Japan
Takashi Uraoka
Vietnam
Lê Văn Quyền
16:30  テーブル 13
60   
Vietnam
Lê Thành Long
Vietnam
Nguyễn Viết Tâm
17:30  テーブル 14
61   
Vietnam
Ngô Quyết Thắng
Vietnam
Nguyễn Tiến Minh
16:18  テーブル 15
62   
Vietnam
Phạm Tuấn Anh
Vietnam
Nguyễn Thành Nam
18:34  テーブル 6
63   
Vietnam
Nguyễn Thanh Tùng
Vietnam
Bùi Huy Hà
17:14  テーブル 16
64   
Vietnam
Nguyễn Hoàng Phong
Vietnam
Nguyễn Văn Huynh
17:53  テーブル 4

勝者1回戦

先取点 4
3セット先取 
65   
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
Vietnam
Nguyễn Duy Thắng
18:52  テーブル 2
66   
Vietnam
Nguyễn Văn Sinh
Vietnam
Nguyễn Tiến Trung
19:01  テーブル 7
67   
Vietnam
Lê Quang Trung
Vietnam
Nghiêm Phi Hùng
18:46  テーブル 8
68   
Vietnam
Vũ Quốc Đại
Vietnam
Bùi Văn Huy
19:09  テーブル 4
69   
Vietnam
Nguyễn Khánh Hoàng
Vietnam
Phạm Tiến Dũng
18:27  テーブル 9
70   
Vietnam
Hán Văn Long
Vietnam
Đào Minh Quý
18:57  テーブル 10
71   
Vietnam
Nguyễn Bảo Châu
Chinese Taipei
Chang Pei Wei
19:22  テーブル 11
72   
Vietnam
Nguyễn Hữu Bình
Vietnam
Lường Đức Thiện
18:33  テーブル 5
73   
Vietnam
Chu Việt Hoàng
Vietnam
Vũ Đình Khánh
19:34  テーブル 12
74   
Vietnam
Nguyễn Hoàng Minh Tài
Vietnam
Triệu Tùng Linh
18:45  テーブル 13
75   
Vietnam
Trần Văn Quyền
Vietnam
Phạm Văn Thủy
19:41  テーブル 14
76   
Vietnam
Đỗ Hoàng Quân
Vietnam
Vũ Quang Huy
19:12  テーブル 1
77   
Chinese Taipei
Kuo Hsuan Wei
Vietnam
Hà Anh Duy
18:08  テーブル 3
78   
Chinese Taipei
Sun Yi Hsuan
Vietnam
Võ Văn Tiến
18:28  テーブル 15
79   
Chinese Taipei
Hsieh Chia Chen
Vietnam
Nguyễn Mạnh Tùng
19:34  テーブル 6
80   
Vietnam
Ngô Quang Trung
Vietnam
Nguyễn Huy Lâm
19:47  テーブル 16
81   
Vietnam
Hoàng Thái Duy
Vietnam
Lê Văn Ngọ
21:16  テーブル 7
82   
Vietnam
Đinh Ngọc Duy
Vietnam
Khúc Trung Thành
21:03  テーブル 6
83   
Vietnam
Bùi Trường An
Chinese Taipei
Wang Hung Hsiang
21:23  テーブル 1
84   
Chinese Taipei
Liu Cheng Hsiung
Vietnam
Đinh Văn Lực
20:00  テーブル 8
85   
Vietnam
Phạm Phương Nam
Vietnam
Trần Văn Ngọc
21:49  テーブル 5
86   
United Kingdom
Alex Odonoghue
Vietnam
Nguyễn Đăng Tuyên
21:15  テーブル 3
87   
Vietnam
Nguyễn Văn Hải
Vietnam
Trương Hoàng Lâm
21:07  テーブル 9
88   
Vietnam
Nguyễn Bá Mạnh
Vietnam
Đinh Chấn Kiệt
21:08  テーブル 10
89   
Vietnam
Nguyễn Anh Tuấn
Vietnam
Nguyễn Văn Dũng (Dũng Thái Bình)
21:01  テーブル 4
90   
Vietnam
Khuất Hoàng Minh
Vietnam
Phạm Hoàng Nam Phong
20:58  テーブル 11
91   
Vietnam
Đỗ Trọng Hoàng
Vietnam
Cao Văn Hào
20:56  テーブル 12
92   
Vietnam
Dương Quốc Hoàng
Vietnam
Trương Duy Tùng
20:33  テーブル 2
93   
Vietnam
Bùi Việt Anh
China
Ma Chenchao
20:05  テーブル 13
94   
Vietnam
Lê Văn Quyền
Vietnam
Nguyễn Viết Tâm
21:15  テーブル 14
95   
Vietnam
Nguyễn Tiến Minh
Vietnam
Nguyễn Thành Nam
20:17  テーブル 15
96   
Vietnam
Bùi Huy Hà
Vietnam
Nguyễn Văn Huynh
22:21  テーブル 16

敗者1回戦

先取点 4
3セット先取 
97   
Vietnam
Trần Hoài Nam
Vietnam
Nguyễn Thế Hiển
13:11  テーブル 6
98   
Vietnam
Nguyễn Nhật Thanh
Vietnam
Vương Quốc Vũ
12:21  テーブル 8
99   
Vietnam
Ngô Bình Nguyên
Vietnam
Nguyễn Tiến Bồi
10:08  テーブル 14
100   
Vietnam
Lưu Văn Việt
Vietnam
Bùi Ngọc Tuấn
20:44 
101   
Vietnam
Nguyễn Hải Đăng
Vietnam
Nguyễn Văn Dũng (Dũng Quốc Oai)
09:28 
102   
Vietnam
Lục Tuấn Minh
Vietnam
Nguyễn Mạnh Dũng
10:34  テーブル 10
103   
Vietnam
Ngô Xuân Trường
Vietnam
Hoàng Nguyễn Linh Giang
09:29 
104   
Chinese Taipei
Li Zih Min
Vietnam
Trần Minh Quang
10:33  テーブル 7
105   
Chinese Taipei
Chen Chen Wei
Vietnam
Nguyễn Xuân Chính
11:12  テーブル 3
106   
Vietnam
Đặng Tuấn Kiệt
Vietnam
Đỗ Hải Anh
11:44  テーブル 11
107   
Vietnam
Đỗ Văn Khải
Vietnam
Nguyễn Duy Mạnh
11:40  テーブル 2
108   
Vietnam
Vũ Quý Vinh
Vietnam
Bùi Trung Nguyên
11:31  テーブル 9
109   
Vietnam
Nguyễn Công Hoàng
Vietnam
Dương Tùng Lâm
11:13  テーブル 4
110   
Malaysia
Darryl Chia
Vietnam
Đặng Thành Kiên
11:56  テーブル 1
111   
Vietnam
Bùi Đức Sơn
Japan
Kengo Suzuki
11:53  テーブル 12
112   
Vietnam
Ngô Chí Bảo
Vietnam
Nguyễn Quang Huy
11:46  テーブル 13
113   
Vietnam
Lương Văn Tuấn
Vietnam
Tô Quốc Hưng
13:20  テーブル 7
114   
Vietnam
Trần Tuấn Minh
Vietnam
Nguyễn Hoàng Gia Bảo
14:19  テーブル 8
115   
Vietnam
Phùng Minh Đức
Vietnam
Nguyễn Đức Chí
13:54  テーブル 16
116   
Vietnam
Phan Văn Kiên
France
Alex Montpellier
14:32  テーブル 1
117   
Vietnam
Lô Văn Xuân
Malaysia
Jeremy Chai
14:36  テーブル 6
118   
Vietnam
Nguyễn Thành Trung
Chinese Taipei
Fu Che Wei
13:08  テーブル 4
119   
Vietnam
Nguyễn Đức Trung
Vietnam
Nguyễn Gia Phúc
13:29  テーブル 10
120   
Vietnam
Nguyễn Minh Đức
Vietnam
Trịnh Văn Bình
13:19  テーブル 9
121   
Vietnam
Vũ Đại Nghĩa
Vietnam
Nguyễn Đức Anh
20:55 
122   
Vietnam
Trần Hoài An
Vietnam
Vũ Việt Khoa
14:42  テーブル 11
123   
Vietnam
Nguyễn Quang Hiệp
Vietnam
Đỗ Thế Kiên
12:12  テーブル 2
124   
Vietnam
Đỗ Huy Bình
Vietnam
Hà Mạnh Sơn
13:29  テーブル 12
125   
Vietnam
Đinh Công Tráng
Vietnam
Lương Long
12:27  テーブル 3
126   
Japan
Takashi Uraoka
Vietnam
Lê Thành Long
13:44  テーブル 13
127   
Vietnam
Ngô Quyết Thắng
Vietnam
Phạm Tuấn Anh
13:58  テーブル 14
128   
Vietnam
Nguyễn Thanh Tùng
Vietnam
Nguyễn Hoàng Phong
13:57  テーブル 15

敗者2回戦

先取点 4
3セット先取 
129   
Vietnam
Nguyễn Thế Hiển
Vietnam
Bùi Huy Hà
16:21  テーブル 7
130   
Vietnam
Vương Quốc Vũ
Vietnam
Nguyễn Thành Nam
16:14  テーブル 1
131   
Vietnam
Ngô Bình Nguyên
Vietnam
Nguyễn Viết Tâm
15:28  テーブル 8
132   
Vietnam
Bùi Ngọc Tuấn
Vietnam
Bùi Việt Anh
14:22  テーブル 5
133   
Vietnam
Nguyễn Văn Dũng (Dũng Quốc Oai)
Vietnam
Trương Duy Tùng
16:06  テーブル 16
134   
Vietnam
Lục Tuấn Minh
Vietnam
Đỗ Trọng Hoàng
14:50  テーブル 10
135   
Vietnam
Hoàng Nguyễn Linh Giang
Vietnam
Phạm Hoàng Nam Phong
16:28  テーブル 11
136   
Chinese Taipei
Li Zih Min
Vietnam
Nguyễn Văn Dũng (Dũng Thái Bình)
15:32  テーブル 12
137   
Chinese Taipei
Chen Chen Wei
Vietnam
Nguyễn Bá Mạnh
16:27  テーブル 13
138   
Vietnam
Đặng Tuấn Kiệt
Vietnam
Trương Hoàng Lâm
15:54  テーブル 14
139   
Vietnam
Đỗ Văn Khải
Vietnam
Nguyễn Đăng Tuyên
15:00  テーブル 3
140   
Vietnam
Bùi Trung Nguyên
Vietnam
Trần Văn Ngọc
15:12  テーブル 9
141   
Vietnam
Nguyễn Công Hoàng
Chinese Taipei
Liu Cheng Hsiung
14:37  テーブル 2
142   
Vietnam
Đặng Thành Kiên
Vietnam
Bùi Trường An
16:44  テーブル 6
143   
Vietnam
Bùi Đức Sơn
Vietnam
Khúc Trung Thành
14:38  テーブル 15
144   
Vietnam
Ngô Chí Bảo
Vietnam
Hoàng Thái Duy
16:25  テーブル 4
145   
Vietnam
Lương Văn Tuấn
Vietnam
Ngô Quang Trung
18:03  テーブル 3
146   
Vietnam
Trần Tuấn Minh
Vietnam
Nguyễn Mạnh Tùng
17:47  テーブル 4
147   
Vietnam
Nguyễn Đức Chí
Vietnam
Võ Văn Tiến
19:21  テーブル 7
148   
Vietnam
Phan Văn Kiên
Vietnam
Hà Anh Duy
18:17  テーブル 2
149   
Vietnam
Lô Văn Xuân
Vietnam
Đỗ Hoàng Quân
18:13  テーブル 1
150   
Chinese Taipei
Fu Che Wei
Vietnam
Trần Văn Quyền
18:30  テーブル 6
151   
Vietnam
Nguyễn Đức Trung
Vietnam
Triệu Tùng Linh
19:43  テーブル 8
152   
Vietnam
Trịnh Văn Bình
Vietnam
Chu Việt Hoàng
18:12  テーブル 9
153   
Vietnam
Vũ Đại Nghĩa
Vietnam
Nguyễn Hữu Bình
17:14  テーブル 10
154   
Vietnam
Trần Hoài An
Chinese Taipei
Chang Pei Wei
17:14  テーブル 11
155   
Vietnam
Nguyễn Quang Hiệp
Vietnam
Hán Văn Long
17:29  テーブル 12
156   
Vietnam
Hà Mạnh Sơn
Vietnam
Phạm Tiến Dũng
16:40  テーブル 13
157   
Vietnam
Đinh Công Tráng
Vietnam
Vũ Quốc Đại
17:49  テーブル 14
158   
Japan
Takashi Uraoka
Vietnam
Nghiêm Phi Hùng
18:18  テーブル 15
159   
Vietnam
Ngô Quyết Thắng
Vietnam
Nguyễn Văn Sinh
16:57  テーブル 5
160   
Vietnam
Nguyễn Hoàng Phong
Vietnam
Nguyễn Duy Thắng
17:27  テーブル 16

勝者側予選

先取点 4
3セット先取 
161   
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
Vietnam
Nguyễn Tiến Trung
19:34  テーブル 3
162   
Vietnam
Lê Quang Trung
Vietnam
Bùi Văn Huy
19:35  テーブル 2
163   
Vietnam
Nguyễn Khánh Hoàng
Vietnam
Đào Minh Quý
21:03  テーブル 16
164   
Vietnam
Nguyễn Bảo Châu
Vietnam
Lường Đức Thiện
20:59  テーブル 7
165   
Vietnam
Vũ Đình Khánh
Vietnam
Nguyễn Hoàng Minh Tài
20:22  テーブル 6
166   
Vietnam
Phạm Văn Thủy
Vietnam
Vũ Quang Huy
20:55  テーブル 14
167   
Chinese Taipei
Kuo Hsuan Wei
Chinese Taipei
Sun Yi Hsuan
18:00  テーブル 10
168   
Chinese Taipei
Hsieh Chia Chen
Vietnam
Nguyễn Huy Lâm
18:50  テーブル 11
169   
Vietnam
Lê Văn Ngọ
Vietnam
Đinh Ngọc Duy
20:07  テーブル 12
170   
Chinese Taipei
Wang Hung Hsiang
Vietnam
Đinh Văn Lực
19:21  テーブル 13
171   
Vietnam
Phạm Phương Nam
United Kingdom
Alex Odonoghue
21:14  テーブル 15
172   
Vietnam
Nguyễn Văn Hải
Vietnam
Đinh Chấn Kiệt
20:11  テーブル 9
173   
Vietnam
Nguyễn Anh Tuấn
Vietnam
Khuất Hoàng Minh
19:59  テーブル 4
174   
Vietnam
Cao Văn Hào
Vietnam
Dương Quốc Hoàng
19:37  テーブル 1
175   
China
Ma Chenchao
Vietnam
Lê Văn Quyền
20:57  テーブル 8
176   
Vietnam
Nguyễn Tiến Minh
Vietnam
Nguyễn Văn Huynh
20:58  テーブル 5

敗者3回戦

先取点 4
3セット先取 
177   
Vietnam
Bùi Huy Hà
Vietnam
Nguyễn Thành Nam
12:30  テーブル 7
178   
Vietnam
Nguyễn Viết Tâm
Vietnam
Bùi Việt Anh
11:17  テーブル 9
179   
Vietnam
Trương Duy Tùng
Vietnam
Đỗ Trọng Hoàng
11:55  テーブル 15
180   
Vietnam
Hoàng Nguyễn Linh Giang
Vietnam
Nguyễn Văn Dũng (Dũng Thái Bình)
11:54  テーブル 5
181   
Vietnam
Nguyễn Bá Mạnh
Vietnam
Trương Hoàng Lâm
11:21  テーブル 12
182   
Vietnam
Nguyễn Đăng Tuyên
Vietnam
Bùi Trung Nguyên
11:39  テーブル 16
183   
Chinese Taipei
Liu Cheng Hsiung
Vietnam
Đặng Thành Kiên
11:33  テーブル 2
184   
Vietnam
Bùi Đức Sơn
Vietnam
Hoàng Thái Duy
11:34  テーブル 10
185   
Vietnam
Ngô Quang Trung
Vietnam
Nguyễn Mạnh Tùng
11:10  テーブル 1
186   
Vietnam
Võ Văn Tiến
Vietnam
Phan Văn Kiên
11:40  テーブル 6
187   
Vietnam
Lô Văn Xuân
Chinese Taipei
Fu Che Wei
12:14  テーブル 4
188   
Vietnam
Triệu Tùng Linh
Vietnam
Chu Việt Hoàng
11:46  テーブル 14
189   
Vietnam
Nguyễn Hữu Bình
Chinese Taipei
Chang Pei Wei
11:29  テーブル 13
190   
Vietnam
Nguyễn Quang Hiệp
Vietnam
Hà Mạnh Sơn
11:29  テーブル 11
191   
Vietnam
Đinh Công Tráng
Japan
Takashi Uraoka
11:47  テーブル 3
192   
Vietnam
Nguyễn Văn Sinh
Vietnam
Nguyễn Hoàng Phong
12:17  テーブル 8

敗者側予選

先取点 4
3セット先取 
193   
Vietnam
Nguyễn Thành Nam
Vietnam
Nguyễn Huy Lâm
15:32  テーブル 8
194   
Vietnam
Nguyễn Viết Tâm
Chinese Taipei
Kuo Hsuan Wei
15:10  テーブル 7
195   
Vietnam
Trương Duy Tùng
Vietnam
Vũ Quang Huy
14:14  テーブル 9
196   
Vietnam
Nguyễn Văn Dũng (Dũng Thái Bình)
Vietnam
Vũ Đình Khánh
13:59  テーブル 10
197   
Vietnam
Trương Hoàng Lâm
Vietnam
Lường Đức Thiện
13:47  テーブル 6
198   
Vietnam
Nguyễn Đăng Tuyên
Vietnam
Đào Minh Quý
14:23  テーブル 4
199   
Vietnam
Đặng Thành Kiên
Vietnam
Bùi Văn Huy
14:06  テーブル 1
200   
Vietnam
Hoàng Thái Duy
Vietnam
Nguyễn Tiến Trung
13:29  テーブル 12
201   
Vietnam
Nguyễn Mạnh Tùng
Vietnam
Nguyễn Tiến Minh
12:48  テーブル 13
202   
Vietnam
Phan Văn Kiên
Vietnam
Lê Văn Quyền
13:32  テーブル 2
203   
Chinese Taipei
Fu Che Wei
Vietnam
Cao Văn Hào
13:34  テーブル 3
204   
Vietnam
Chu Việt Hoàng
Vietnam
Khuất Hoàng Minh
13:01  テーブル 14
205   
Chinese Taipei
Chang Pei Wei
Vietnam
Nguyễn Văn Hải
14:01  テーブル 11
206   
Vietnam
Nguyễn Quang Hiệp
United Kingdom
Alex Odonoghue
13:59  テーブル 15
207   
Japan
Takashi Uraoka
Vietnam
Đinh Văn Lực
13:58  テーブル 16
208   
Vietnam
Nguyễn Văn Sinh
Vietnam
Lê Văn Ngọ
13:39  テーブル 5

ベスト32

先取点 4
3セット先取 
209   
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
Vietnam
Lê Văn Quyền
18:30  テーブル 6
210   
Vietnam
Lê Quang Trung
Vietnam
Hoàng Thái Duy
17:22  テーブル 4
211   
Vietnam
Nguyễn Khánh Hoàng
Vietnam
Nguyễn Văn Hải
18:16  テーブル 3
212   
Vietnam
Nguyễn Bảo Châu
Vietnam
Trương Duy Tùng
18:02  テーブル 9
213   
Vietnam
Nguyễn Hoàng Minh Tài
Vietnam
Nguyễn Văn Dũng (Dũng Thái Bình)
18:17  テーブル 5
214   
Vietnam
Phạm Văn Thủy
United Kingdom
Alex Odonoghue
18:10  テーブル 11
215   
Chinese Taipei
Sun Yi Hsuan
Vietnam
Lường Đức Thiện
17:55  テーブル 2
216   
Chinese Taipei
Hsieh Chia Chen
Vietnam
Lê Văn Ngọ
17:37  テーブル 1
217   
Vietnam
Đinh Ngọc Duy
Chinese Taipei
Fu Che Wei
19:30  テーブル 2
218   
Chinese Taipei
Wang Hung Hsiang
Vietnam
Nguyễn Đăng Tuyên
20:18  テーブル 11
219   
Vietnam
Phạm Phương Nam
Vietnam
Nguyễn Thành Nam
20:31  テーブル 4
220   
Vietnam
Đinh Chấn Kiệt
Vietnam
Nguyễn Mạnh Tùng
19:44  テーブル 5
221   
Vietnam
Nguyễn Anh Tuấn
Vietnam
Chu Việt Hoàng
19:05  テーブル 1
222   
Vietnam
Dương Quốc Hoàng
Vietnam
Nguyễn Viết Tâm
21:16  テーブル 6
223   
China
Ma Chenchao
Vietnam
Bùi Văn Huy
19:22  テーブル 3
224   
Vietnam
Nguyễn Văn Huynh
Vietnam
Đinh Văn Lực
21:01  テーブル 9

ベスト16

先取点 4
3セット先取 
225   
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
Vietnam
Hoàng Thái Duy
11:09  テーブル 1
226   
Vietnam
Nguyễn Văn Hải
Vietnam
Nguyễn Bảo Châu
12:15  テーブル 2
227   
Vietnam
Nguyễn Văn Dũng (Dũng Thái Bình)
United Kingdom
Alex Odonoghue
12:01  テーブル 9
228   
Chinese Taipei
Sun Yi Hsuan
Chinese Taipei
Hsieh Chia Chen
11:54  テーブル 6
229   
Vietnam
Đinh Ngọc Duy
Chinese Taipei
Wang Hung Hsiang
14:10  テーブル 1
230   
Vietnam
Nguyễn Thành Nam
Vietnam
Nguyễn Mạnh Tùng
15:21  テーブル 6
231   
Vietnam
Chu Việt Hoàng
Vietnam
Dương Quốc Hoàng
13:44  テーブル 2
232   
China
Ma Chenchao
Vietnam
Nguyễn Văn Huynh
14:07  テーブル 9

準々決勝

先取点 4
5セット先取 
233   
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
Vietnam
Nguyễn Bảo Châu
16:41  テーブル 2
234   
United Kingdom
Alex Odonoghue
Chinese Taipei
Hsieh Chia Chen
16:51  テーブル 1
235   
Chinese Taipei
Wang Hung Hsiang
Vietnam
Nguyễn Thành Nam
19:34  テーブル 2
236   
Vietnam
Dương Quốc Hoàng
China
Ma Chenchao
19:13  テーブル 1

準決勝

先取点 4
5セット先取 
237   
Vietnam
Nguyễn Văn Đăng
Chinese Taipei
Hsieh Chia Chen
12:25  テーブル 1
238   
Vietnam
Nguyễn Thành Nam
Vietnam
Dương Quốc Hoàng
14:47  テーブル 1

決勝

先取点 4
5セット先取 
239   
Chinese Taipei
Hsieh Chia Chen
Vietnam
Dương Quốc Hoàng
20:18  テーブル 1

Participants