Košarica

Spreman..

Edit match video

Edit match settings

Who starts to play?

Runouts
Redova
Highbreaks

Set playing sequence

Napiši komentar

Prati
Prijava neophodna za ovu radnju

Podjeli ovu stranicu

8. lipnja 2025.

Happy Martket 8/6

9-Ball

Dodaj igrača

Molim pričekajte

Create player

Molim pričekajte

New players will be added to your members section.

Rezultati  

Kvalificiran
#ImeMečevi (pobjede/porazi)Slaganja (pobjede/porazi)Postotak pobjeda
1 Vietnam Kiến Thành (H)
4 (4/0) 45 (28/17)
62%
1 Vietnam Ngọc Nam (H)
4 (4/0) 42 (28/14)
67%
3 Vietnam Ngọc Ánh (H)
7 (6/1) 70 (40/30)
57%
3 Vietnam Hoàn Lương (I)
7 (6/1) 59 (40/19)
68%
5 Vietnam Vũ Linh (H)
5 (3/2) 54 (27/27)
50%
5 Vietnam Phan Khải (H)
5 (3/2) 50 (26/24)
52%
7 Vietnam Hải Huế (I)
6 (4/2) 62 (35/27)
56%
7 Vietnam Phi Hùng (I)
6 (4/2) 57 (30/27)
53%
9 Vietnam Hùng Già (H)
4 (2/2) 42 (25/17)
60%
Pokaži više
9 Vietnam Ngọc Hiếu (I)
4 (2/2) 49 (24/25)
49%
9 Vietnam Tuấn Kiệt (D)
4 (2/2) 40 (20/20)
50%
9 Vietnam Nam Khánh (H)
4 (2/2) 45 (22/23)
49%
13 Vietnam Phan Anh (H)
4 (2/2) 37 (22/15)
59%
13 Vietnam Tuấn Anh (H)
4 (2/2) 41 (24/17)
59%
13 Vietnam Bùi Duyệt (H)
4 (2/2) 44 (22/22)
50%
13 Vietnam Minh Thức (H)
4 (2/2) 87 (74/13)
85%
17 Vietnam Bảo Tú (H)
3 (1/2) 76 (8/68)
11%
17 Vietnam Xuân Nguyên (I)
3 (1/2) 31 (15/16)
48%
17 Vietnam Long Sandy (H)
3 (1/2) 25 (7/18)
28%
17 Vietnam Long Đá (I)
3 (1/2) 34 (16/18)
47%
17 Vietnam Hà Dũng (H)
3 (1/2) 35 (18/17)
51%
17 Vietnam Ngô Hưng (H)
3 (1/2) 24 (10/14)
42%
17 Vietnam Ngô Quyền (I)
3 (1/2) 32 (14/18)
44%
17 Vietnam Kiên Bo (H)
3 (1/2) 35 (17/18)
49%
25 Vietnam Tưởng Bảo (I)
2 (0/2) 19 (6/13)
32%
25 Vietnam Vũ Béo (H)
2 (0/2) 15 (2/13)
13%
25 Vietnam Đức Gầy (I)
2 (0/2) 23 (10/13)
43%
25 Vietnam Minh Vũ (I)
2 (0/2) 15 (2/13)
13%
25 Vietnam Xuân Trường (I)
2 (0/2) 18 (5/13)
28%
25 Vietnam Tiến Khỉ (H)
2 (0/2) 20 (7/13)
35%
25 Vietnam Mai Phương (I)
2 (0/2) 14 (1/13)
7%
25 Vietnam Thu Ngân (I)
2 (0/2) 16 (3/13)
19%
Počinje 8. lip 2025. 08:00 (Lokalno vrijeme)
Organizator Happy Billiards Club
Format Dvostruka eliminacija - kvalifikacija (32 Natjectelji)
Do 7
Hendikep Bez hendikepa

Ždrijeb

BETA Try the new playing schedule (beta). Try now!
Čekanje
U tijeku
Završio

Runda 1

Do 7
1   
Vietnam
Kiên Bo (H)
Vietnam
Ngọc Nam (H)
 
2   
Vietnam
Tưởng Bảo (I)
Vietnam
Bảo Tú (H)
sri 08:41 
3   
Vietnam
Hải Huế (I)
Vietnam
Tiến Khỉ (H)
 
4   
Vietnam
Nam Khánh (H)
Vietnam
Bùi Duyệt (H)
 
5   
Vietnam
Ngô Quyền (I)
Vietnam
Hùng Già (H)
 
6   
Vietnam
Long Sandy (H)
Vietnam
Đức Gầy (I)
sri 08:42 
7   
Vietnam
Phi Hùng (I)
Vietnam
Phan Khải (H)
 
8   
Vietnam
Ngô Hưng (H)
Vietnam
Mai Phương (I)
sri 08:42 
9   
Vietnam
Hà Dũng (H)
Vietnam
Hoàn Lương (I)
sri 08:42 
10   
Vietnam
Minh Vũ (I)
Vietnam
Kiến Thành (H)
sri 08:42 
11   
Vietnam
Ngọc Hiếu (I)
Vietnam
Phan Anh (H)
sri 08:42 
12   
Vietnam
Tuấn Anh (H)
Vietnam
Vũ Béo (H)
sri 08:42 
13   
Vietnam
Long Đá (I)
Vietnam
Xuân Nguyên (I)
sri 08:43 
14   
Vietnam
Tuấn Kiệt (D)
Vietnam
Xuân Trường (I)
sri 08:43 
15   
Vietnam
Minh Thức (H)
Vietnam
Vũ Linh (H)
 
16   
Vietnam
Ngọc Ánh (H)
Vietnam
Thu Ngân (I)
sri 08:43 

Pobjednička runda 1

Do 7
17   
Vietnam
Ngọc Nam (H)
Vietnam
Bảo Tú (H)
sri 08:45 
18   
Vietnam
Hải Huế (I)
Vietnam
Nam Khánh (H)
 
19   
Vietnam
Hùng Già (H)
Vietnam
Long Sandy (H)
sri 08:45 
20   
Vietnam
Phan Khải (H)
Vietnam
Ngô Hưng (H)
sri 08:45 
21   
Vietnam
Hà Dũng (H)
Vietnam
Kiến Thành (H)
sri 08:45 
22   
Vietnam
Ngọc Hiếu (I)
Vietnam
Tuấn Anh (H)
 
23   
Vietnam
Long Đá (I)
Vietnam
Tuấn Kiệt (D)
 
24   
Vietnam
Vũ Linh (H)
Vietnam
Ngọc Ánh (H)
 

Gubitnička runda 1

Do 6
25   
Vietnam
Kiên Bo (H)
Vietnam
Tưởng Bảo (I)
sri 08:47 
26   
Vietnam
Tiến Khỉ (H)
Vietnam
Bùi Duyệt (H)
sri 08:47 
27   
Vietnam
Ngô Quyền (I)
Vietnam
Đức Gầy (I)
sri 08:47 
28   
Vietnam
Phi Hùng (I)
Vietnam
Mai Phương (I)
sri 08:47 
29   
Vietnam
Hoàn Lương (I)
Vietnam
Minh Vũ (I)
sri 08:47 
30   
Vietnam
Phan Anh (H)
Vietnam
Vũ Béo (H)
sri 08:47 
31   
Vietnam
Xuân Nguyên (I)
Vietnam
Xuân Trường (I)
sri 08:47 
32   
Vietnam
Minh Thức (H)
Vietnam
Thu Ngân (I)
sri 08:47 

Gubitnička runda 2

Do 6
33   
Vietnam
Kiên Bo (H)
Vietnam
Ngọc Ánh (H)
sri 08:48 
34   
Vietnam
Bùi Duyệt (H)
Vietnam
Long Đá (I)
 
35   
Vietnam
Ngô Quyền (I)
Vietnam
Tuấn Anh (H)
 
36   
Vietnam
Phi Hùng (I)
Vietnam
Hà Dũng (H)
sri 08:48 
37   
Vietnam
Hoàn Lương (I)
Vietnam
Ngô Hưng (H)
sri 08:48 
38   
Vietnam
Phan Anh (H)
Vietnam
Long Sandy (H)
sri 08:48 
39   
Vietnam
Xuân Nguyên (I)
Vietnam
Hải Huế (I)
sri 08:48 
40   
Vietnam
Minh Thức (H)
Vietnam
Bảo Tú (H)
sri 08:48 

Pobjednička runda 2

Do 7
41   
Vietnam
Ngọc Nam (H)
Vietnam
Nam Khánh (H)
sri 08:50 
42   
Vietnam
Hùng Già (H)
Vietnam
Phan Khải (H)
 
43   
Vietnam
Kiến Thành (H)
Vietnam
Ngọc Hiếu (I)
sri 08:50 
44   
Vietnam
Tuấn Kiệt (D)
Vietnam
Vũ Linh (H)
sri 08:50 

Gubitnička runda 3

Do 6
45   
Vietnam
Ngọc Ánh (H)
Vietnam
Bùi Duyệt (H)
 
46   
Vietnam
Tuấn Anh (H)
Vietnam
Phi Hùng (I)
sri 08:51 
47   
Vietnam
Hoàn Lương (I)
Vietnam
Phan Anh (H)
sri 08:51 
48   
Vietnam
Hải Huế (I)
Vietnam
Minh Thức (H)
 

Gubitnička runda 4

Do 6
49   
Vietnam
Ngọc Ánh (H)
Vietnam
Hùng Già (H)
 
50   
Vietnam
Phi Hùng (I)
Vietnam
Nam Khánh (H)
sri 08:52 
51   
Vietnam
Hoàn Lương (I)
Vietnam
Tuấn Kiệt (D)
sri 08:52 
52   
Vietnam
Hải Huế (I)
Vietnam
Ngọc Hiếu (I)
sri 08:52 

Kvalifikacija pobjednika

Do 7
53   
Vietnam
Ngọc Nam (H)
Vietnam
Phan Khải (H)
 
54   
Vietnam
Kiến Thành (H)
Vietnam
Vũ Linh (H)
sri 08:53 

Gubitnička runda 5

Do 6
55   
Vietnam
Ngọc Ánh (H)
Vietnam
Phi Hùng (I)
sri 08:53 
56   
Vietnam
Hoàn Lương (I)
Vietnam
Hải Huế (I)
sri 08:53 

Gubitnička kvalifikacija

Do 6
57   
Vietnam
Ngọc Ánh (H)
Vietnam
Vũ Linh (H)
sri 08:54 
58   
Vietnam
Hoàn Lương (I)
Vietnam
Phan Khải (H)
sri 08:54 

Komentari

Chat ()
Poslijednja poruka od:
    Please log in to comment

    Participants